Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi, 18h00 ngày 19/04
Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.81O 2.75
0.96U 2.75
0.861
4.40X
3.852
1.58Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 9
-
Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
46'Gia Nadareishvili0-0
-
70'0-1
Irakli Sikharulidze (Assist:Gizo Mamageishvili)
-
76'0-1Nikoloz Dadiani
-
90'0-1Giorgi Makaridze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
5Cứu thua2
-
-
126Pha tấn công139
-
-
56Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 11 | 8 | 3 | 0 | 16 | 3 | 13 | 27 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 23 | H T T B T T |
3 | Dinamo Batumi | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 5 | 9 | 23 | H T T T H H |
4 | Dinamo Tbilisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B T H H |
5 | Samgurali Tskh | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 10 | 5 | 12 | H B B T B H |
6 | Torpedo Kutaisi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 12 | H H T H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 15 | -9 | 11 | B H B B T T |
8 | FC Telavi | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 11 | T B B B H B |
9 | Gagra Tbilisi | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 10 | B T T B B B |
10 | Gareji Sagarejo | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation