Phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
28/04/2025Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0L
-
25/04/2025Torpedo KutaisiGagra Tbilisi1 - 0L
-
19/04/2025Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0L
-
14/04/2025FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0W
-
10/04/20251 Gareji SagarejoGagra Tbilisi0 - 0W
-
05/04/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 2L
-
28/03/2025FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi0 - 0W
-
16/03/2025Gagra TbilisiSamgurali Tskh0 - 1L
-
11/03/2025Dinamo BatumiGagra Tbilisi2 - 1L
-
06/03/2025Gagra TbilisiDila Gori0 - 0D
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0L
-
25/04/2025Torpedo KutaisiGagra Tbilisi1 - 0L
-
19/04/2025Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0L
-
14/04/2025FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0W
-
10/04/20251 Gareji SagarejoGagra Tbilisi0 - 0W
-
05/04/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 2L
-
28/03/2025FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi0 - 0W
-
16/03/2025Gagra TbilisiSamgurali Tskh0 - 1L
-
11/03/2025Dinamo BatumiGagra Tbilisi2 - 1L
-
06/03/2025Gagra TbilisiDila Gori0 - 0D
- Kết quả Gagra Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gagra Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 11 | 8 | 3 | 0 | 16 | 3 | 13 | 27 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 23 | H T T B T T |
3 | Dinamo Batumi | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 5 | 9 | 23 | H T T T H H |
4 | Dinamo Tbilisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B T H H |
5 | Samgurali Tskh | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 10 | 5 | 12 | H B B T B H |
6 | Torpedo Kutaisi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 12 | H H T H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 15 | -9 | 11 | B H B B T T |
8 | FC Telavi | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 11 | T B B B H B |
9 | Gagra Tbilisi | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 10 | B T T B B B |
10 | Gareji Sagarejo | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia