Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi, 00h00 ngày 04/5
Kết quả Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi trước đây
-
11/03/2025Dinamo Batumi2 - 1Gagra Tbilisi2 - 1L
-
18/10/2024Dinamo Batumi3 - 2Gagra Tbilisi1 - 0L
-
11/08/2024Gagra Tbilisi1 - 1Dinamo Batumi1 - 1D
-
28/04/2024Dinamo Batumi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 0W
-
08/03/2024Gagra Tbilisi1 - 3Dinamo Batumi1 - 1L
-
04/11/2023Dinamo Batumi3 - 0Gagra Tbilisi1 - 0L
-
28/08/2023Gagra Tbilisi0 - 2Dinamo Batumi0 - 0L
-
15/05/2023Dinamo Batumi3 - 1Gagra Tbilisi2 - 0L
-
18/03/2023Gagra Tbilisi1 - 4Dinamo Batumi0 - 3L
-
26/11/2022Gagra Tbilisi1 - 4Dinamo Batumi0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagra Tbilisi và Dinamo Batumi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 12 | 9 | 3 | 0 | 17 | 3 | 14 | 30 | T T T H T T |
2 | Dila Gori | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T B T T B |
3 | Dinamo Batumi | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 5 | 9 | 23 | H T T T H H |
4 | Dinamo Tbilisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B T H H |
5 | Samgurali Tskh | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 10 | 5 | 12 | H B B T B H |
6 | Torpedo Kutaisi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 12 | H H T H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 15 | -9 | 11 | B H B B T T |
8 | FC Telavi | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 11 | T B B B H B |
9 | Gagra Tbilisi | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 10 | B T T B B B |
10 | Gareji Sagarejo | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: