Kết quả UTA Arad vs Petrolul Ploiesti, 21h30 ngày 05/05
Kết quả UTA Arad vs Petrolul Ploiesti
Nhận định, Soi kèo UTA Arad vs Petrolul Ploiesti 21h30 ngày 05/05: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu UTA Arad vs Petrolul Ploiesti
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.30X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Petrolul Ploiesti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 7
-
UTA Arad vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính
-
35'0-0Okechukwu Christian Irobiso Goal Disallowed
-
43'0-0Denis Radu
-
46'0-0Kilian Ludewig
Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda -
54'0-0Paul Papp
-
59'Florent Poulolo (Assist:Daniel Zsori)1-0
-
62'1-0Tidiane Keita
-
66'1-0Iustin Raducan
Paul Papp -
67'Daniel Zsori2-0
-
70'2-0Sergiu Hanca
Tommi Jyry -
70'2-0Mihnea Radulescu
Valentin Gheorghe -
71'Joher Khadim Rassoul
Daniel Zsori2-0 -
71'Marian Danciu
Cristian Petrisor Mihai2-0 -
74'2-0Mario Bratu
Gheorghe Grozav -
76'Paul Jose Mpoku
Marinos Tzionis2-0 -
77'Damien Dussaut
Razvan Trif2-0 -
89'2-0Yohan Roche
-
89'Adrian Dragos
Valentin Ionut Costache2-0 -
90'Eric Johana Omondi2-0
-
UTA Arad vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị
-
UTA Arad4-2-3-11Dejan Iliev29Razvan Trif4Alexandru Constantin Benga6Florent Poulolo31Cornel Emilian Rapa30Benjamin Van Durmen21Cristian Petrisor Mihai24Eric Johana Omondi10Marinos Tzionis17Daniel Zsori19Valentin Ionut Costache11Valentin Gheorghe9Okechukwu Christian Irobiso7Gheorghe Grozav24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda23Tidiane Keita6Tommi Jyry22Denis Radu4Paul Papp69Yohan Roche3Alexandru Iulian Stanica1Raul Balbarau
- Đội hình dự bị
-
15Ibrahima Conte27Raoul Cristea37Marian Danciu26Adrian Dragos94Damien Dussaut99Nsungusi Effiong33Andrei Gorcea97Denis Hrezdac42Alexandru Matei40Paul Jose Mpoku5Joher Khadim Rassoul16Denis Alberto TaroiAlin Botogan 36Mario Bratu 10Esanu Alexandru 12Sergiu Hanca 20Marian Huja 2Kilian Ludewig 29Alexandru Mateiu 8Iustin Raducan 90Mihnea Radulescu 17Ioan Tolea 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Balint
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê
-
UTA AradPetrolul Ploiesti
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
354Số đường chuyền390
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách10
-
-
100Pha tấn công91
-
-
47Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs