Kết quả Petrolul Ploiesti vs Farul Constanta, 22h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6

  • Petrolul Ploiesti vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 45'
    Valentin Gheorghe
    0-0
  • 48'
    0-1
    goal Luca Basceanu (Assist:Denis Alibec)
  • 54'
    Marian Huja
    0-1
  • 55'
    Mario Bratu  
    Alexandru Mateiu  
    0-1
  • 55'
    Mihnea Radulescu  
    Valentin Gheorghe  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Andrei Virgil Ciobanu
     Ionut Vina
  • 72'
    0-1
     Luca Banu
     Eduard Radaslavescu
  • 73'
    0-1
     Gabriel Buta
     Luca Basceanu
  • 77'
    Yohan Roche  
    Denis Radu  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Bogdan Tiru
     Dan Sirbu
  • 82'
    0-1
     Fabio Fabinho
     Narek Grigoryan
  • 85'
    Kilian Ludewig  
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Cristian Ganea
  • Petrolul Ploiesti vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-1-4-1
    1
    Raul Balbarau
    22
    Denis Radu
    2
    Marian Huja
    4
    Paul Papp
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    23
    Tidiane Keita
    7
    Gheorghe Grozav
    6
    Tommi Jyry
    8
    Alexandru Mateiu
    11
    Valentin Gheorghe
    9
    Okechukwu Christian Irobiso
    30
    Narek Grigoryan
    7
    Denis Alibec
    98
    Luca Basceanu
    20
    Eduard Radaslavescu
    6
    Victor Dican
    8
    Ionut Vina
    22
    Dan Sirbu
    17
    Ionut Larie
    4
    Gustavo Marins
    11
    Cristian Ganea
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 36Alin Botogan
    10Mario Bratu
    77Ali Demirel
    12Esanu Alexandru
    20Sergiu Hanca
    34Oscar Linner
    29Kilian Ludewig
    90Iustin Raducan
    17Mihnea Radulescu
    69Yohan Roche
    3Alexandru Iulian Stanica
    30Ioan Tolea
    Ianis Avramescu 25
    Luca Banu 18
    Gabriel Buta 16
    Andrei Virgil Ciobanu 77
    Iustin Doicaru 99
    Razvan Ducan 68
    Fabio Fabinho 2
    Gabriel Iancu 10
    Nicolas Popescu 80
    Reginaldo 3
    Bogdan Tiru 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    Farul Constanta
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 399
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs