Kết quả Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj, 01h00 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6

  • Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 60'
    0-0
     Razvan Fica
     Beni Nkololo
  • 62'
    Catalin Cirjan
    0-0
  • 64'
    0-1
    goal Meriton Korenica
  • 71'
    0-1
     Stipe Juric
     Louis Munteanu
  • 81'
    0-1
    Damjan Djokovic
  • 82'
    Patrick Olsen
    0-1
  • 84'
    casian soare  
    Georgi Milanov  
    0-1
  • 84'
    Hakim Abdallah  
    Alexandru Pop  
    0-1
  • 84'
    Cristian Costin  
    Maxime Sivis  
    0-1
  • 85'
    Iulius Andrei Marginean goal 
    1-1
  • 89'
    1-1
     Alexandru Paun
     Damjan Djokovic
  • 89'
    1-1
     Ioan Ciprian Deac
     Meriton Korenica
  • 89'
    1-1
     Daniel Graovac
     Aly Abeid
  • 90'
    Antonio Manuel Luna Rodriguez  
    Raul Oprut  
    1-1
  • 90'
    Astrit Seljmani
    1-1
  • Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    73
    Alexandru Rosca
    3
    Raul Oprut
    28
    Josue Homawoo
    90
    Iulius Andrei Marginean
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    33
    Patrick Olsen
    17
    Georgi Milanov
    99
    Alexandru Pop
    18
    Stipe Perica
    9
    Astrit Seljmani
    96
    Beni Nkololo
    9
    Louis Munteanu
    7
    Mohammed Kamara
    18
    Lindon Emerllahu
    88
    Damjan Djokovic
    17
    Meriton Korenica
    3
    Aly Abeid
    4
    Leo Bolgado
    27
    Matei Ilie
    45
    Mario Camora
    89
    Otto Hindrich
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Hakim Abdallah
    98Cristian Costin
    1Adnan Golubovic
    80Antonio Manuel Luna Rodriguez
    5Razvan Pascalau
    23Nichita Patriche
    22casian soare
    Costel Avram 78
    Ioan Ciprian Deac 10
    Razvan Fica 82
    Rares Gal 1
    Razvan Gligor 90
    Daniel Graovac 5
    flavius iacob 23
    Stipe Juric 99
    Alexandru Paun 11
    Madalin Popa 21
    Sheriff Sinyan 6
    Alexandru Tirlea 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    CFR Cluj
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs