Đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Telstar Nữ, 19h00 ngày 03/5
Kết quả Ajax Amsterdam Nữ vs SC Telstar Nữ
Đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Telstar Nữ
Phong độ Ajax Amsterdam Nữ gần đây
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Ajax Amsterdam Nữ vs SC Telstar Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Telstar Nữ trước đây
-
24/11/2024SC Telstar (W)1 - 4Ajax (W)1 - 2W
-
03/02/2024SC Telstar (W)2 - 5Ajax (W)0 - 4W
-
01/10/2023Ajax (W)0 - 0SC Telstar (W)0 - 0D
-
28/01/2023Ajax (W)1 - 0SC Telstar (W)0 - 0W
-
26/10/2022SC Telstar (W)2 - 7Ajax (W)1 - 6W
Thống kê thành tích đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Telstar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Telstar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Telstar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Telstar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajax Amsterdam Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ajax Amsterdam Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajax Amsterdam Nữ thắng
Bại: là số trận Ajax Amsterdam Nữ thua
Thắng: là số trận Ajax Amsterdam Nữ thắng
Bại: là số trận Ajax Amsterdam Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajax Amsterdam Nữ và SC Telstar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 63 | 17 | 46 | 51 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 11 | 41 | 51 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 20 | 15 | 2 | 3 | 51 | 20 | 31 | 47 | T T H B T B |
4 | FC Utrecht (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 20 | 16 | 36 | B H H B T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 46 | 26 | 20 | 35 | B T B T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 37 | 27 | 10 | 35 | T T T T B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B H H T T |
8 | ADO Den Haag (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 17 | B B T H B T |
9 | SC Heerenveen (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 43 | -21 | 15 | T B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 41 | -26 | 13 | B H B B T B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 58 | -43 | 10 | T H B H B B |
12 | SC Telstar (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 19 | 56 | -37 | 8 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: