Đối đầu Den Bosch vs Helmond Sport, 01h00 ngày 03/5
Kết quả Den Bosch vs Helmond Sport
Đối đầu Den Bosch vs Helmond Sport
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ Helmond Sport gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Den Bosch vs Helmond Sport
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Den Bosch vs Helmond Sport trước đây
-
07/12/2024Helmond Sport0 - 0Den Bosch0 - 0D
-
03/02/2024Den Bosch0 - 0Helmond Sport0 - 0D
-
19/08/2023Helmond Sport1 - 0Den Bosch1 - 0L
-
15/04/2023Den Bosch1 - 2Helmond Sport1 - 1L
-
17/12/2022Helmond Sport1 - 0Den Bosch0 - 0L
-
07/05/2022Helmond Sport1 - 1Den Bosch0 - 1D
-
07/08/2021Den Bosch2 - 0Helmond Sport0 - 0W
-
16/01/2021Helmond Sport4 - 0Den Bosch3 - 0L
-
13/10/2020Den Bosch1 - 2Helmond Sport0 - 0L
-
25/01/2020Helmond Sport0 - 0Den Bosch0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Den Bosch vs Helmond Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Helmond Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Helmond Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Helmond Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Den Bosch (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Den Bosch (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Den Bosch và Helmond Sport trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: