Đối đầu Groningen vs RKC Waalwijk, 01h00 ngày 04/5
Kết quả Groningen vs RKC Waalwijk
Đối đầu Groningen vs RKC Waalwijk
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Groningen vs RKC Waalwijk
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Groningen vs RKC Waalwijk trước đây
-
18/08/2024RKC Waalwijk1 - 2Groningen0 - 1W
-
15/04/2023RKC Waalwijk2 - 1Groningen0 - 0L
-
08/10/2022Groningen2 - 3RKC Waalwijk1 - 1L
-
02/05/2022RKC Waalwijk3 - 1Groningen3 - 0L
-
07/11/2021Groningen1 - 1RKC Waalwijk0 - 1D
-
21/03/2021RKC Waalwijk3 - 1Groningen2 - 1L
-
12/12/2020Groningen2 - 0RKC Waalwijk0 - 0W
-
05/10/2019Groningen3 - 0RKC Waalwijk2 - 0W
-
19/01/2014RKC Waalwijk1 - 1Groningen0 - 1D
-
22/09/2013Groningen4 - 1RKC Waalwijk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Groningen vs RKC Waalwijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs RKC Waalwijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs RKC Waalwijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs RKC Waalwijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Groningen (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Groningen (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Groningen và RKC Waalwijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 46 | 6 | 47 | T T B H H H |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Fortuna Sittard | 30 | 10 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 36 | T B B H B T |
10 | Sparta Rotterdam | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 35 | H H T T T H |
11 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
12 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
13 | NEC Nijmegen | 30 | 9 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 33 | B T H B T B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 30 | 6 | 6 | 18 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B B B B B |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: