Kết quả SC Heerenveen vs NEC Nijmegen, 19h30 ngày 27/04
Kết quả SC Heerenveen vs NEC Nijmegen
Đối đầu SC Heerenveen vs NEC Nijmegen
Phong độ SC Heerenveen gần đây
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 3
1.01U 3
0.851
2.36X
3.802
2.55Hiệp 1+0
0.87-0
1.01O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Heerenveen vs NEC Nijmegen
-
Sân vận động: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
SC Heerenveen vs NEC Nijmegen: Diễn biến chính
-
46'0-0Ivan Marquez Alvarez
Philippe Sandler -
46'Hussein Ali
Sam Kersten0-0 -
53'Ion Nicolaescu1-0
-
60'1-0Koki Ogawa
Sontje Hansen -
60'1-0Basar Onal
Sami Ouaissa -
64'Denzel Hall
Hristiyan Petrov1-0 -
73'1-0Calvin Verdonk
-
76'1-0Vito van Crooij
-
80'Milos Lukovic
Ion Nicolaescu1-0 -
80'Espen van Ee
Trenskow Jacob1-0 -
81'1-0Brayann Pereira
Lefteris Lyratzis -
81'1-0Argyrios Darelas
Kodai Sano -
82'1-0Dirk Proper
-
84'Luuk Brouwers1-0
-
84'1-0Basar Onal
-
90'Eser Gurbuz
Levi Smans1-0
-
SC Heerenveen vs NEC Nijmegen: Đội hình chính và dự bị
-
SC Heerenveen4-2-3-144Andries Noppert28Hristiyan Petrov17Nikolai Soyset Hopland4Sam Kersten45Oliver Braude8Luuk Brouwers16Marcus Linday10Ilias Sebaoui14Levi Smans20Trenskow Jacob18Ion Nicolaescu25Sami Ouaissa9Kento Shiogai10Sontje Hansen71Dirk Proper32Vito van Crooij23Kodai Sano19Lefteris Lyratzis3Philippe Sandler24Calvin Verdonk5Thomas Ouwejan22Robin Roefs
- Đội hình dự bị
-
2Denzel Hall50Eser Gurbuz21Espen van Ee24Milos Lukovic15Hussein Ali6Amara Conde30Alireza Jahanbakhsh23Jan Bekkema13Mickey van der Haart26Dimitris Rallis22Bernt Klaverboer32Robin BouwBrayann Pereira 2Argyrios Darelas 8Koki Ogawa 18Ivan Marquez Alvarez 4Basar Onal 11Lasse Schone 20Rijk Janse 31Stijn van Gassel 1Lars Olden Larsen 14Yousri Sbai 33Mees Hoedemakers 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kees van WonderenRogier Meijer
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Heerenveen vs NEC Nijmegen: Số liệu thống kê
-
SC HeerenveenNEC Nijmegen
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
399Số đường chuyền398
-
-
78%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
35Đánh đầu49
-
-
20Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn4
-
-
25Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công7
-
-
12Thử thách11
-
-
12Long pass23
-
-
83Pha tấn công102
-
-
46Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 46 | 6 | 47 | T T B H H H |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Fortuna Sittard | 30 | 10 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 36 | T B B H B T |
10 | Sparta Rotterdam | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 35 | H H T T T H |
11 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
12 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
13 | NEC Nijmegen | 30 | 9 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 33 | B T H B T B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 30 | 6 | 6 | 18 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B B B B B |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation