Đối đầu NEC Nijmegen vs Willem II, 21h30 ngày 03/5
Kết quả NEC Nijmegen vs Willem II
Đối đầu NEC Nijmegen vs Willem II
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
Phong độ Willem II gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: NEC Nijmegen vs Willem II
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs Willem II trước đây
-
22/12/2024Willem II4 - 1NEC Nijmegen2 - 1L
-
23/12/2021Willem II0 - 1NEC Nijmegen0 - 1W
-
12/09/2021NEC Nijmegen0 - 0Willem II0 - 0D
-
15/01/2017Willem II0 - 1NEC Nijmegen0 - 0W
-
25/09/2016NEC Nijmegen0 - 0Willem II0 - 0D
-
17/01/2016NEC Nijmegen1 - 0Willem II1 - 0W
-
29/08/2015Willem II0 - 1NEC Nijmegen0 - 0W
-
23/02/2013Willem II2 - 3NEC Nijmegen1 - 3W
-
23/09/2012NEC Nijmegen0 - 0Willem II0 - 0D
-
12/12/2010NEC Nijmegen3 - 1Willem II1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NEC Nijmegen vs Willem II
- Thống kê lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs Willem II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs Willem II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs Willem II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NEC Nijmegen (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
NEC Nijmegen (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NEC Nijmegen thắng
Bại: là số trận NEC Nijmegen thua
Thắng: là số trận NEC Nijmegen thắng
Bại: là số trận NEC Nijmegen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NEC Nijmegen và Willem II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 46 | 6 | 47 | T T B H H H |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Fortuna Sittard | 30 | 10 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 36 | T B B H B T |
10 | Sparta Rotterdam | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 35 | H H T T T H |
11 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
12 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
13 | NEC Nijmegen | 30 | 9 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 33 | B T H B T B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 30 | 6 | 6 | 18 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B B B B B |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: