Đối đầu Paju Citizen FC vs Gimhae City, 12h00 ngày 26/4
Kết quả Paju Citizen FC vs Gimhae City
Đối đầu Paju Citizen FC vs Gimhae City
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
Phong độ Gimhae City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Paju Citizen FC vs Gimhae City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Gimhae City trước đây
-
28/07/2024Paju Citizen FC1 - 1Gimhae City0 - 0D
-
13/04/2024Gimhae City1 - 0Paju Citizen FC1 - 0L
-
24/06/2023Paju Citizen FC1 - 2Gimhae City1 - 2L
-
12/03/2023Gimhae City0 - 1Paju Citizen FC0 - 1W
-
18/06/2022Paju Citizen FC2 - 1Gimhae City1 - 1W
-
05/03/2022Gimhae City1 - 2Paju Citizen FC0 - 2W
-
21/08/2021Paju Citizen FC1 - 2Gimhae City0 - 0L
-
18/04/2021Gimhae City0 - 1Paju Citizen FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Paju Citizen FC vs Gimhae City
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Gimhae City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Gimhae City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Gimhae City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paju Citizen FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Paju Citizen FC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paju Citizen FC và Gimhae City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Daejeon Korail | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | T T B H T |
3 | Gimhae City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | Yangpyeong | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T B H T |
5 | Chuncheon Citizen | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | Gyeongju KHNP | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
7 | Siheung City | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T B T |
8 | Changwon City | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B B H T |
9 | Yeoju Sejong | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T T B B |
10 | Busan Transportation Corporation | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T B |
11 | Paju Citizen FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B B T H B |
12 | Gangneung City | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | B B H H H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 3 | B T B B B |
14 | Ulsan Citizens | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B H H B |
15 | Mokpo City | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: