Kết quả Kapfenberg vs SV Ried, 15h30 ngày 27/04
Kết quả Kapfenberg vs SV Ried
Đối đầu Kapfenberg vs SV Ried
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ SV Ried gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.87-1
1.01O 2.75
0.99U 2.75
0.871
4.80X
3.902
1.53Hiệp 1+0.25
1.16-0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kapfenberg vs SV Ried
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 26
-
Kapfenberg vs SV Ried: Diễn biến chính
-
29'Florian Prohart0-0
-
47'0-1
Nikki Havenaar (Assist:Philipp Pomer)
-
59'Alexander Hofleitner (Assist:Florian Haxha)1-1
-
75'David Heindl (Assist:Meletios Miskovic)2-1
-
88'Florian Haxha2-1
-
90'2-1Philipp Pomer
-
90'Richard Strebinger2-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Kapfenberg vs SV Ried: Số liệu thống kê
-
KapfenbergSV Ried
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
10Sút Phạt7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua3
-
-
64Pha tấn công101
-
-
42Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 35 | 1 | 37 | T T T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T T H H B |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff