Kết quả Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894, 23h00 ngày 29/04
Kết quả Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894
Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
Phong độ First Wien 1894 gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.96O 3
0.99U 3
0.851
3.30X
3.702
2.05Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 24
-
Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894: Diễn biến chính
-
12'Jürgen Bauer(OW)1-0
-
33'Daniel Nsumbu (Assist:Thomas Gurmann)2-0
-
40'Daniel Nsumbu3-0
-
63'Daniel Nsumbu (Assist:Jonas Karner)4-0
-
73'4-1
Gontie Junior Diomande (Assist:Kelechi Nnamdi)
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894: Số liệu thống kê
-
Sturm Graz (Youth)First Wien 1894
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
17Sút Phạt22
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
101Pha tấn công94
-
-
68Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff