Kết quả Maritimo vs Leixoes, 21h30 ngày 05/04
Kết quả Maritimo vs Leixoes
Đối đầu Maritimo vs Leixoes
Phong độ Maritimo gần đây
Phong độ Leixoes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.86O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.91X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.70O 0.75
0.70U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maritimo vs Leixoes
-
Sân vận động: Estadio dos Barreiros
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Maritimo vs Leixoes: Diễn biến chính
-
12'0-1
Jose Manuel Bica Rels (Assist:Henrique Gelain Custodio)
-
15'0-1Andre Seruca
-
34'0-1Henrique Gelain Custodio
-
35'Vladan Danilovic0-1
-
55'Francisco Frana (Assist:Fabio China)1-1
-
59'Fabio China1-1
-
78'1-1Joao Filipe Amorim Gomes
-
85'1-1Hugues Zagbayou
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Maritimo vs Leixoes: Số liệu thống kê
-
MaritimoLeixoes
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
24Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
14Phạm lỗi22
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
96Pha tấn công96
-
-
74Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
2 | Vizela | 31 | 15 | 10 | 6 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T H T H |
3 | Alverca | 31 | 14 | 12 | 5 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T H H T T |
4 | SL Benfica B | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 33 | 12 | 50 | B T H B T T |
5 | GD Chaves | 31 | 14 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 50 | T B B T T B |
6 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
10 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
11 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T H |
15 | Porto B | 31 | 7 | 11 | 13 | 32 | 42 | -10 | 32 | B T T H B T |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 31 | 5 | 9 | 17 | 25 | 50 | -25 | 24 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation