Leixoes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Leixoes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Leixoes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1907 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Lugar da Cruz de Pau - Apt. 2084 4451 Matosinhos |
Sân vận động | Estadio do Mar |
Sức chứa sân vận động | 16,035 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vítor Martins |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.leixoessc.pt/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Leixoes mới nhất
-
27/04 21:30LeixoesPenafiel0 - 1Vòng 31
-
18/04 17:00FC FelgueirasLeixoes2 - 0Vòng 30
-
12/04 17:00LeixoesViseu0 - 1Vòng 29
-
05/04 21:30MaritimoLeixoes0 - 1Vòng 28
-
30/03 17:00LeixoesUniao Leiria0 - 0Vòng 27
-
16/03 22:30Porto BLeixoes0 - 1Vòng 26
-
11/03 01:00LeixoesCD Tondela0 - 1Vòng 25
-
02/03 18:00PortimonenseLeixoes 10 - 1Vòng 24
-
23/02 21:00LeixoesAlverca1 - 0Vòng 23
-
16/02 18:00VizelaLeixoes0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Leixoes sắp tới
-
11/08 00:00LeixoesSC Farense? - ?
-
04/05 20:00CD MafraLeixoes? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00SCU TorreenseLeixoes? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00LeixoesFeirense? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
2 | Vizela | 31 | 15 | 10 | 6 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T H T H |
3 | Alverca | 31 | 14 | 12 | 5 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T H H T T |
4 | SL Benfica B | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 33 | 12 | 50 | B T H B T T |
5 | GD Chaves | 31 | 14 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 50 | T B B T T B |
6 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
10 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
11 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T H |
15 | Porto B | 31 | 7 | 11 | 13 | 32 | 42 | -10 | 32 | B T T H B T |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 31 | 5 | 9 | 17 | 25 | 50 | -25 | 24 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation