Kết quả Hannover 96 vs SC Paderborn 07, 02h30 ngày 23/02
Kết quả Hannover 96 vs SC Paderborn 07
Đối đầu Hannover 96 vs SC Paderborn 07
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 2.5
0.76U 2.5
1.111
2.13X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 1
0.73U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs SC Paderborn 07
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 23
-
Hannover 96 vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính
-
4'Marcel Halstenberg (Assist:Jannik Rochelt)1-0
-
46'Bartlomiej Wdowik
Lars Gindorf1-0 -
54'Boris Tomiak1-0
-
63'Rabbi Matondo
Jessic Ngankam1-0 -
67'1-0Adriano Grimaldi
Casper Terho -
67'1-0Sven Michel
Santiago Castaneda -
72'Jannik Dehm1-0
-
77'Havard Nielsen
Nicolo Tresoldi1-0 -
77'Husseyn Chakroun
Jannik Rochelt1-0 -
80'1-0Mattes Hansen
Tjark Scheller -
89'Josh Knight
Enzo Leopold1-0 -
89'1-1
Adriano Grimaldi
-
90'Jannik Dehm1-1
-
90'1-1Luca Herrmann
Marvin Mehlem
-
Hannover 96 vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 964-2-2-21Ron Robert Zieler23Marcel Halstenberg3Boris Tomiak5Phil Neumann20Jannik Dehm8Enzo Leopold6Fabian Kunze10Jannik Rochelt25Lars Gindorf9Nicolo Tresoldi7Jessic Ngankam24Casper Terho29Ilyas Ansah6Marvin Mehlem23Raphael Obermair25Tjark Scheller5Santiago Castaneda32Aaron Zehnter33Marcel Hoffmeier20Felix Gotze4Calvin Brackelmann30Markus Schubert
- Đội hình dự bị
-
14Husseyn Chakroun16Havard Nielsen17Bartlomiej Wdowik2Josh Knight40Rabbi Matondo32Andreas Voglsammer30Leo Weinkauf38Monju Momuluh29Kolja OudenneSven Michel 11Luca Herrmann 19Mattes Hansen 22Adriano Grimaldi 39Arne Schulz 35Jascha Brandt 37Martin Ens 43Laurin Curda 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlLukas Kwasniok
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê
-
Hannover 96SC Paderborn 07
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút1
-
-
19Sút Phạt16
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
250Số đường chuyền527
-
-
70%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị4
-
-
30Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn5
-
-
20Ném biên26
-
-
1Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass21
-
-
69Pha tấn công121
-
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 | T T B H T B |
2 | Hamburger SV | 31 | 14 | 11 | 6 | 66 | 40 | 26 | 53 | T H T B H B |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
5 | SC Paderborn 07 | 31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 | T B B B T H |
6 | Fortuna Dusseldorf | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 46 | 5 | 49 | T B T T H H |
7 | Kaiserslautern | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 | B T B B B T |
8 | Karlsruher SC | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 | H B T H T T |
9 | Hannover 96 | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 46 | T H B B B T |
10 | Nurnberg | 31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 | T B B T B H |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 | B B T H T H |
13 | Schalke 04 | 31 | 10 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 38 | B H T B H B |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 | B H T T T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B H B H |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation