Kết quả Schalke 04 vs FC Koln, 18h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 4

  • Schalke 04 vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Damion Downs (Assist:Dejan Ljubicic)
  • 45'
    0-2
    goal Linton Maina (Assist:Damion Downs)
  • 46'
    Christopher Antwi-Adjej  
    Ilyes Hamache  
    0-2
  • 46'
    0-3
    goal Tim Lemperle (Assist:Leart Paqarada)
  • 53'
    0-3
    Julian Pauli
  • 58'
    Amin Younes  
    Paul Seguin  
    0-3
  • 58'
    Mehmet Can Aydin  
    Adrian Tobias Gantenbein  
    0-3
  • 58'
    0-3
    Eric Martel
  • 66'
    Kenan Karaman goal 
    1-3
  • 67'
    Ibrahima Cisse
    1-3
  • 71'
    1-3
     Elias Bakatukanda
     Dominique Heintz
  • 74'
    Tobias Mohr Goal Disallowed
    1-3
  • 78'
    1-3
    Elias Bakatukanda
  • 82'
    1-3
     Steffen Tigges
     Tim Lemperle
  • 84'
    1-3
    Jan Thielmann
  • 85'
    Anton Donkor  
    Tobias Mohr  
    1-3
  • 90'
    1-3
     Luca Waldschmidt
     Damion Downs
  • 90'
    Mehmet Can Aydin
    1-3
  • Schalke 04 vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    28
    Justin Heekeren
    5
    Derry John Murkin
    6
    Ron Schallenberg
    22
    Ibrahima Cisse
    17
    Adrian Tobias Gantenbein
    14
    Janik Bachmann
    7
    Paul Seguin
    29
    Tobias Mohr
    19
    Kenan Karaman
    24
    Ilyes Hamache
    9
    Moussa Sylla
    19
    Tim Lemperle
    42
    Damion Downs
    7
    Dejan Ljubicic
    37
    Linton Maina
    6
    Eric Martel
    8
    Denis Huseinbasic
    29
    Jan Thielmann
    24
    Julian Pauli
    3
    Dominique Heintz
    17
    Leart Paqarada
    40
    Jonas Urbig
    FC Koln4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Christopher Antwi-Adjej
    23Mehmet Can Aydin
    8Amin Younes
    30Anton Donkor
    1Ron Ron Hoffmann
    2Felipe Sanchez
    21Martin Wasinski
    35Marco Kaminski
    37Max Gruger
    Elias Bakatukanda 38
    Steffen Tigges 21
    Luca Waldschmidt 9
    Marvin Schwabe 1
    Rasmus Carstensen 18
    Marvin Obuz 16
    Mathias Olesen 47
    Sargis Adamyan 23
    Jaka Cuber Potocnik 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    FC Koln
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 37
    Long pass
    22
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 32 15 11 6 70 40 30 56 H T B H B T
2 FC Koln 32 16 7 9 47 37 10 55 T B H T B H
3 SV Elversberg 32 14 10 8 59 36 23 52 H T T H H T
4 SC Paderborn 07 32 14 10 8 54 42 12 52 B B B T H T
5 Magdeburg 32 13 11 8 59 48 11 50 H T B T H B
6 Fortuna Dusseldorf 32 13 11 8 53 48 5 50 B T T H H H
7 Kaiserslautern 32 14 8 10 54 50 4 50 T B B B T H
8 Hannover 96 32 13 10 9 39 34 5 49 H B B B T T
9 Karlsruher SC 32 13 9 10 52 53 -1 48 B T H T T H
10 Nurnberg 32 13 6 13 55 54 1 45 B B T B H B
11 Hertha Berlin 32 12 7 13 48 48 0 43 T T H T H T
12 Darmstadt 32 10 9 13 52 52 0 39 B T H T H B
13 Schalke 04 32 10 8 14 51 58 -7 38 H T B H B B
14 Greuther Furth 32 9 8 15 41 56 -15 35 H B H B B B
15 Eintracht Braunschweig 32 8 11 13 37 57 -20 35 H T T T H H
16 Preuben Munster 32 7 11 14 36 41 -5 32 H B H B H T
17 SSV Ulm 1846 32 6 11 15 33 40 -7 29 T B T B T B
18 Jahn Regensburg 32 6 6 20 20 66 -46 24 T B T B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation