Kết quả Atletico Vinotinto vs CD Independiente Juniors, 03h40 ngày 09/04
Kết quả Atletico Vinotinto vs CD Independiente Juniors
Phong độ Atletico Vinotinto gần đây
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202503:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2.25
0.96U 2.25
0.781
2.10X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Vinotinto vs CD Independiente Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 4
-
Atletico Vinotinto vs CD Independiente Juniors: Diễn biến chính
-
1'Patricio Vargas1-0
-
39'1-1
Maelo Renteria
-
40'1-2
Jeffrey Caiza
-
61'1-2
-
79'Wilmer Conforme2-2
-
82'2-2
-
88'3-2
-
89'3-2
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Atletico Vinotinto vs CD Independiente Juniors: Số liệu thống kê
-
Atletico VinotintoCD Independiente Juniors
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
107Pha tấn công117
-
-
54Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | H H H T T T |
2 | Cumbaya FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T T H H T B |
3 | Club Leones del Norte | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | H H H H T B |
4 | San Antonio(ECU) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B B T |
5 | 22 de Julio | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H H B H T T |
6 | Guayaquil City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 8 | B T H B T H |
7 | 9 de Octubre | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H T T B B |
8 | CD Vargas Torres | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
9 | CD Independiente Juniors | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H B T B T |
10 | Atletico Vinotinto | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B B |
11 | Chacaritas SC | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H H H B H |
12 | SC Imbabura | 7 | 0 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | H B H H H B |