Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch, 01h00 ngày 29/04
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 3.25
1.04U 3.25
0.821
2.40X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
66'Kasper Boogaard
Nick Twisk0-0 -
66'Elijah Dijkstra
Jurre van Aken0-0 -
66'Yoel van den Ban
Sem van Duijn0-0 -
69'0-0Zaid el Bakkali
Rein van Hedel -
69'0-0Konstantinos Doumtsios
Denzel Kuijpers -
70'0-0Stan Maas
Sheddy Barglan -
73'Julian Oerip
Rio Robbemond0-0 -
80'0-0Stan Maas
-
81'Mathijs Menu
Lewis Schouten0-0 -
82'0-0Markus Soomets
Mikulas Bakala -
90'0-0Stan Henderikx
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Tristan Kuijsten5Jeremiah Esajas3Billy van Duijl4Lewis Schouten2Jurre van Aken6Nick Twisk8Job Kalisvaart11Ro-Zangelo Daal10Rio Robbemond7Jayden Addai9Sem van Duijn21Denzel Kuijpers17Byron Burgering8Rein van Hedel20Hicham Acheffay33Mees Laros23Mikulas Bakala47Sheddy Barglan15Teun van Grunsven5Stan Henderikx14Nick de Groot36Pepijn van de Merbel
- Đội hình dự bị
-
22Kasper Boogaard12Elijah Dijkstra17Jayen Gerold21Mathijs Menu20Julian Oerip14Saviola Simons15Anthony Smits18Kevin Toppenberg19Yoel van den Ban16Kiyani ZeggenKonstantinos Doumtsios 7Zaid el Bakkali 29Silver Elum 48Danzell Gravenberch 22Yannick Keijser 34Stan Maas 24Xander Mulder 31Markus Soomets 6Victor Van Den Bogert 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)Den Bosch
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
488Số đường chuyền292
-
-
78%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn6
-
-
25Ném biên14
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách7
-
-
46Long pass28
-
-
113Pha tấn công68
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs