Kết quả Cesena vs Sassuolo, 01h30 ngày 26/04
Kết quả Cesena vs Sassuolo
Đối đầu Cesena vs Sassuolo
Phong độ Cesena gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.25
0.83U 2.25
1.051
3.10X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 35
-
Cesena vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
24'0-1
Armand Lauriente
-
43'Matteo Francesconi0-1
-
46'Elayis Tavsan
Matteo Francesconi0-1 -
46'Emanuele Adamo
Giuseppe Prestia0-1 -
57'0-2
Armand Lauriente (Assist:Tarik Muharemovic)
-
62'Mirko Antonucci
Antonio La Gumina0-2 -
62'Flavio Russo
Joseph Ceesay0-2 -
72'0-2Luca Mazzitelli
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico -
72'0-2Josh Doig
Edoardo Pieragnolo -
72'0-2Laurs Skjellerup
Luca Moro -
73'0-2Nicholas Pierini
Armand Lauriente -
77'Simone Bastoni
Dario Saric0-2 -
82'0-2Luca Lipani
Andrea Ghion -
83'Emanuele Adamo0-2
-
Cesena vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Cesena3-5-233Jonathan Klinsmann24Massimiliano Mangraviti19Giuseppe Prestia26Matteo Piacentini13Raffaele Celia70Matteo Francesconi35Giacomo Calo8Dario Saric11Joseph Ceesay9Cristian Shpendi27Antonio La Gumina10Domenico Berardi24Luca Moro45Armand Lauriente40Edoardo Iannoni14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico8Andrea Ghion23Jeremy Toljan19Filippo Romagna80Tarik Muharemovic15Edoardo Pieragnolo12Giacomo Satalino
- Đội hình dự bị
-
17Emanuele Adamo23Mirko Antonucci30Simone Bastoni14Tommaso Bertini7Daniele Donnarumma71Giulio Manetti5Leonardo Mendicino1Matteo Pisseri79Enea Pitti91Flavio Russo93Alessandro Siano20Elayis TavsanJosh Doig 3Luca Lipani 35Matteo Lovato 20Luca Mazzitelli 36Horatiu Moldovan 31Samuele Mulattieri 9Cas Odenthal 26Yeferson Paz 17Nicholas Pierini 77Laurs Skjellerup 90Simone Verdi 99Cristian Volpato 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea CamploneFabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
CesenaSassuolo
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
449Số đường chuyền547
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
17Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
7Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn16
-
-
18Ném biên13
-
-
0Woodwork2
-
-
6Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách11
-
-
16Long pass20
-
-
103Pha tấn công101
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 35 | 25 | 6 | 4 | 77 | 34 | 43 | 81 | T T B T T T |
2 | Pisa | 35 | 22 | 6 | 7 | 59 | 31 | 28 | 72 | T T B T T T |
3 | Spezia | 35 | 16 | 15 | 4 | 53 | 27 | 26 | 63 | H B T H H T |
4 | Cremonese | 35 | 15 | 12 | 8 | 57 | 39 | 18 | 57 | T H T H T H |
5 | Juve Stabia | 35 | 14 | 11 | 10 | 41 | 39 | 2 | 53 | T T T H B T |
6 | Palermo | 35 | 13 | 9 | 13 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T B T B |
7 | Catanzaro | 35 | 10 | 18 | 7 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B H H B B |
8 | Modena | 35 | 10 | 14 | 11 | 45 | 45 | 0 | 44 | B T T B T B |
9 | Bari | 35 | 9 | 17 | 9 | 39 | 37 | 2 | 44 | H B H T B B |
10 | Cesena | 35 | 11 | 11 | 13 | 42 | 46 | -4 | 44 | H B H H B B |
11 | Carrarese | 35 | 10 | 11 | 14 | 35 | 45 | -10 | 41 | H T H H T B |
12 | SudTirol | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 53 | -8 | 41 | H B H B T T |
13 | Mantova | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 53 | -8 | 40 | B T T H B T |
14 | Frosinone | 35 | 8 | 15 | 12 | 35 | 47 | -12 | 39 | T T H H H B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 35 | 9 | 11 | 15 | 37 | 48 | -11 | 38 | H B B B T T |
16 | Brescia | 35 | 8 | 14 | 13 | 38 | 45 | -7 | 38 | B T B H B T |
17 | Salernitana | 35 | 9 | 9 | 17 | 33 | 46 | -13 | 36 | H B B T T B |
18 | Sampdoria | 35 | 7 | 15 | 13 | 35 | 47 | -12 | 36 | H B B T B H |
19 | Cittadella | 35 | 9 | 8 | 18 | 26 | 52 | -26 | 35 | B H H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 35 | 7 | 13 | 15 | 30 | 50 | -20 | 30 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation