Kết quả Juve Stabia vs Cremonese, 01h30 ngày 22/05
Kết quả Juve Stabia vs Cremonese
Nhận định, Soi kèo Juve Stabia vs Cremonese 1h30 ngày 22/5: Bất phân thắng bại
Đối đầu Juve Stabia vs Cremonese
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Cremonese gần đây
-
Thứ năm, Ngày 22/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.96O 2.25
0.82U 2.25
1.021
3.00X
3.302
2.30Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.29O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Cremonese
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng
-
Juve Stabia vs Cremonese: Diễn biến chính
-
34'Christian Pierobon1-0
-
38'Nicola Mosti1-0
-
46'1-0Lorenzo Moretti
Matteo Bianchetti -
55'Marco Ruggero1-0
-
58'Andrea Adorante2-0
-
63'2-0Manuel De Luca
-
64'2-0Franco Vazquez
Jari Vandeputte -
69'2-0Federico Bonazzoli
Manuel De Luca -
74'Marco Meli
Nicola Mosti2-0 -
74'Yuri Rocchetti
Romano Floriani2-0 -
77'2-1
Dennis Johnsen (Assist:Tommaso Barbieri)
-
79'Patryk Peda2-1
-
81'Lorenzo Sgarbi
Andrea Adorante2-1 -
83'2-1Gelli Francesco
Michele Castagnetti -
89'Fabio Maistro
Leonardo Candellone2-1 -
90'Alessandro Louati
Kevin Piscopo2-1
-
Juve Stabia vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-1-220Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich45Patryk Peda4Marco Ruggero28Cristian Andreoni98Nicola Mosti10Christian Pierobon15Romano Floriani11Kevin Piscopo27Leonardo Candellone9Andrea Adorante9Manuel De Luca11Dennis Johnsen4Tommaso Barbieri18Michele Collocolo19Michele Castagnetti27Jari Vandeputte7Paulo Azzi55Francesco Folino23Federico Ceccherini15Matteo Bianchetti1Andrea Fulignati
- Đội hình dự bị
-
13Matteo Baldi7Edgaras Dubickas55Giuseppe Leone80Alessandro Louati37Fabio Maistro1Kristjan Matosevic14Marco Meli17Gregorio Morachioli2Danilo Quaranta3Yuri Rocchetti18Lorenzo Sgarbi24Marco VarnierFederico Bonazzoli 90Giacomo Drago 12Gelli Francesco 14Zan Majer 37Lorenzo Moretti 42Marco Nasti 99Jakob Tannander 30Daniel Triacca 25Mattia Valoti 8Franco Vazquez 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Cremonese: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaCremonese
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt22
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
243Số đường chuyền340
-
-
71%Chuyền chính xác72%
-
-
22Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn5
-
-
24Ném biên26
-
-
2Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách7
-
-
24Long pass31
-
-
89Pha tấn công94
-
-
50Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation