Kết quả Juve Stabia vs Palermo, 00h30 ngày 18/05
Kết quả Juve Stabia vs Palermo
Đối đầu Juve Stabia vs Palermo
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Palermo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.01O 2.5
1.16U 2.5
0.621
2.60X
3.152
2.75Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Palermo
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng
-
Juve Stabia vs Palermo: Diễn biến chính
-
29'Yuri Rocchetti
Niccolo Fortini0-0 -
55'Marco Ruggero0-0
-
67'Andrea Adorante (Assist:Christian Pierobon)1-0
-
68'Andrea Adorante1-0
-
75'Marco Varnier
Marco Ruggero1-0 -
75'Marco Meli
Nicola Mosti1-0 -
79'1-0Francesco Di Mariano
Federico Di Francesco -
79'1-0Jeremy Le Douaron
Alexis Blin -
85'Lorenzo Sgarbi
Andrea Adorante1-0 -
85'Cristian Andreoni
Romano Floriani1-0 -
87'1-0Claudio Gome
-
90'1-0Aljosa Vasic
Niccolo Pierozzi -
90'1-0Filippo Ranocchia
Claudio Gome
-
Juve Stabia vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-320Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich45Patryk Peda4Marco Ruggero29Niccolo Fortini98Nicola Mosti10Christian Pierobon15Romano Floriani9Andrea Adorante11Kevin Piscopo27Leonardo Candellone8Jacopo Segre19Joel Pohjanpalo9Matteo Brunori Sandri27Niccolo Pierozzi6Claudio Gome28Alexis Blin17Federico Di Francesco23Salim Diakite4Rayyan Baniya32Pietro Ceccaroni12Emil Audero
- Đội hình dự bị
-
28Cristian Andreoni13Matteo Baldi25Alberto Gerbo55Giuseppe Leone80Alessandro Louati37Fabio Maistro1Kristjan Matosevic14Marco Meli2Danilo Quaranta3Yuri Rocchetti18Lorenzo Sgarbi24Marco VarnierAlessio Buttaro 25Sebastiano Desplanches 1Francesco Di Mariano 7Thomas Henry 20Roberto Insigne 11Jeremy Le Douaron 21Kristoffer Lund Hansen 3Filippo Ranocchia 10Salvatore Sirigu 46Aljosa Vasic 14Valerio Verre 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Palermo: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaPalermo
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
300Số đường chuyền310
-
-
72%Chuyền chính xác73%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn8
-
-
20Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách8
-
-
25Long pass18
-
-
106Pha tấn công83
-
-
77Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation