Kết quả Consadole Sapporo vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Consadole Sapporo vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Takumi Kusumoto
  • 30'
    Katsuyuki Tanaka goal 
    1-1
  • 33'
    1-1
    Yuri Mori
  • 46'
    1-1
     Ryota Kajikawa
     Hiroto Sese
  • 55'
    Amadou Bakayoko (Assist:Ryota Aoki) goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
     Yoshiki Matsushita
     Masahiko Sugita
  • 59'
    2-1
     Kanta Chiba
     Ren Asakura
  • 67'
    Takuma Arano  
    Amadou Bakayoko  
    2-1
  • 67'
    Haruto Shirai  
    Katsuyuki Tanaka  
    2-1
  • 75'
    2-1
     Hayato Kanda
     Shota Kaneko
  • 75'
    2-1
     Ryo Nakamura
     Yuri Mori
  • 82'
    Tatsuya Hasegawa  
    Supachok Sarachat  
    2-1
  • 82'
    Fukai Kazuki  
    Park Min Gyu  
    2-1
  • 82'
    Kim Gun Hee  
    Tomoki Kondo  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Takumi Kusumoto
  • Consadole Sapporo vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo4-4-2
    21
    Kojiro Nakano
    3
    Park Min Gyu
    47
    Shota Nishino
    15
    Rei Ieizumi
    2
    Ryu Takao
    11
    Ryota Aoki
    6
    Tomoki Takamine
    14
    Katsuyuki Tanaka
    33
    Tomoki Kondo
    7
    Supachok Sarachat
    20
    Amadou Bakayoko
    29
    Cheikh Diamanka
    8
    Ren Asakura
    50
    Shota Kaneko
    33
    Chie Kawakami
    6
    Hiroto Sese
    15
    Masahiko Sugita
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    16
    Yuri Mori
    5
    Takumi Kusumoto
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Takuma Arano
    8Fukai Kazuki
    35Kosuke Hara
    16Tatsuya Hasegawa
    31Shuma Kido
    13Kim Gun Hee
    10Hiroki MIYAZAWA
    71Haruto Shirai
    1Takanori Sugeno
    Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
    Kanta Chiba 9
    Ryosuke Hisadomi 22
    Rei Jones 21
    Ryota Kajikawa 23
    Hayato Kanda 20
    Shoma Maeda 27
    Yoshiki Matsushita 18
    Ryo Nakamura 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Fujieda MYFC
  • 11
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 12 10 1 1 26 10 16 31 B T T T T H
2 Omiya Ardija 12 7 2 3 17 9 8 23 B H T H T B
3 Vegalta Sendai 12 6 4 2 14 9 5 22 T T H T H T
4 Imabari FC 12 5 6 1 16 8 8 21 H T H H T H
5 Tokushima Vortis 12 5 4 3 9 5 4 19 T B H B T T
6 Oita Trinita 12 4 6 2 12 8 4 18 T H H B T T
7 Mito Hollyhock 12 4 5 3 15 12 3 17 T B T T H H
8 Sagan Tosu 12 5 2 5 12 14 -2 17 B T T H T B
9 Jubilo Iwata 12 5 2 5 13 16 -3 17 T H H B B B
10 V-Varen Nagasaki 12 4 4 4 22 22 0 16 B B B H B H
11 Roasso Kumamoto 12 4 4 4 13 13 0 16 T H H B T H
12 Fujieda MYFC 12 4 3 5 18 19 -1 15 T B B B B T
13 Montedio Yamagata 12 3 4 5 16 16 0 13 H H T B B H
14 Kataller Toyama 12 3 4 5 9 10 -1 13 B H H B B H
15 Ventforet Kofu 12 3 4 5 10 13 -3 13 T T H H H B
16 Consadole Sapporo 12 4 1 7 12 20 -8 13 B T B T B H
17 Ban Di Tesi Iwaki 12 3 3 6 11 18 -7 12 B B B T T T
18 Blaublitz Akita 12 4 0 8 13 24 -11 12 T B B T B B
19 Renofa Yamaguchi 12 2 5 5 13 15 -2 11 B H H H B T
20 Ehime FC 12 1 4 7 13 23 -10 7 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation