Kết quả Cove Rangers vs Airdrie United, 02h10 ngày 15/05
Kết quả Cove Rangers vs Airdrie United
Đối đầu Cove Rangers vs Airdrie United
Phong độ Cove Rangers gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202502:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.75
0.86U 2.75
0.881
2.65X
3.202
2.32Hiệp 1+0
1.04-0
0.68O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cove Rangers vs Airdrie United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng
-
Cove Rangers vs Airdrie United: Diễn biến chính
-
16'0-1
Dylan MacDonald (Assist:Adam Frizzell)
-
35'Lewis McGrattan(OW)1-1
-
45'Declan Glass1-1
-
50'1-1Lewis McGrattan
-
63'1-2
Lewis Strapp (Assist:Ben Wilson)
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Cove Rangers vs Airdrie United: Số liệu thống kê
-
Cove RangersAirdrie United
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
4Cứu thua1
-
-
70Pha tấn công90
-
-
55Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation