Kết quả Falkirk vs Livingston, 01h45 ngày 09/10
Kết quả Falkirk vs Livingston
Nhận định, soi kèo Falkirk vs Livingston, 1h45 ngày 9/10
Đối đầu Falkirk vs Livingston
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Livingston gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/10/202401:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.85O 2.5
0.85U 2.5
1.001
1.93X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Livingston
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 6
-
Falkirk vs Livingston: Diễn biến chính
-
31'0-0Scott Pittman
-
38'Brad Spencer0-0
-
74'Liam Henderson0-0
-
79'Dylan Tait0-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Livingston: Số liệu thống kê
-
FalkirkLivingston
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Cứu thua4
-
-
102Pha tấn công75
-
-
65Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation