Kết quả Almeria vs Racing de Ferrol, 01h30 ngày 30/04
Kết quả Almeria vs Racing de Ferrol
Đối đầu Almeria vs Racing de Ferrol
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.94O 2.5
0.84U 2.5
1.001
1.30X
5.002
11.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Racing de Ferrol
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37
-
Almeria vs Racing de Ferrol: Diễn biến chính
-
31'0-0Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO
-
34'Gonzalo Julian Melero Manzanares0-0
-
43'Luis Javier Suarez Charris1-0
-
51'Luis Javier Suarez Charris (Assist:Marc Pubill)2-0
-
56'2-0Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
-
64'Lucas Robertone
Nicolas Melamed Ribaudo2-0 -
69'Silvi Clua2-0
-
77'Alejandro Pozo
Sergio Arribas Calvo2-0 -
77'Guilherme Borges Guedes,Gui
Gonzalo Julian Melero Manzanares2-0 -
77'2-0Naim Garcia
Josue Dorrio -
81'2-0Aleksa Puric
-
82'2-0Raul Blanco Juncal
Heber Pena -
82'2-0Eneko Jauregi
álvaro Sanz -
84'2-0Aitor Gelardo
Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado -
87'Marko Milovanovic
Luis Javier Suarez Charris2-0 -
87'Arnau Puigmal
Leonardo Carrilho Baptistao2-0 -
90'2-1
Alvaro Gimenez Candela
-
Almeria vs Racing de Ferrol: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-113Fernando Martinez20Alex Centelles3Edgar Gonzalez Estrada4Melo K.18Marc Pubill23Silvi Clua8Gonzalo Julian Melero Manzanares10Nicolas Melamed Ribaudo11Sergio Arribas Calvo12Leonardo Carrilho Baptistao9Luis Javier Suarez Charris20Alvaro Gimenez Candela17Josue Dorrio6álvaro Sanz10Josep Sene8Heber Pena16Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO4Aleksa Puric5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo18Brais Martínez25Jesus Ruiz Suarez
- Đội hình dự bị
-
28Rachad Fettal27Guilherme Borges Guedes,Gui31Bruno Iribarne24Bruno Alberto Langa7Lazaro Vinicius Marques19Marko Milovanovic1Luis Maximiano17Alejandro Pozo2Arnau Puigmal16Aleksandar Radovanovic5Lucas RobertoneRaul Blanco Juncal 21Christian Borrego 7David Castro 15Emilio Bernad 1Naim Garcia 2Aitor Gelardo 14Emanuel Mariano Insua 12Eneko Jauregi 9Manuel Javier Vallejo Galvan 19Yoel Rodriguez Oterino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezCristóbal Parralo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Racing de Ferrol: Số liệu thống kê
-
AlmeriaRacing de Ferrol
-
6Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
465Số đường chuyền395
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn6
-
-
15Ném biên10
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách10
-
-
26Long pass14
-
-
89Pha tấn công104
-
-
30Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation