Kết quả Racing Santander vs Deportivo La Coruna, 21h15 ngày 27/04
Kết quả Racing Santander vs Deportivo La Coruna
Đối đầu Racing Santander vs Deportivo La Coruna
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.75
1.04U 2.75
0.801
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37
-
Racing Santander vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
-
8'Javier Castro Urdin1-0
-
10'Javier Castro Urdin Goal awarded1-0
-
41'1-0Diego Gomez
-
45'Maguette Gueye1-0
-
45'Jon Karrikaburu (Assist:Unai Vencedor)2-0
-
58'Rober Gonzalez
Juan Pablo Rodriguez Guerrero2-0 -
64'2-0Hugo Rama
Jose Angel Jurado de la Torre -
64'2-0Cristian Ignacio Herrera Perez
Diego Gomez -
69'2-0Omenuke Mfulu
-
71'2-0Zakaria Eddahchouri
Ivan Martinez Gonzalvez -
73'2-0Pablo Martinez
-
73'Ekain Zenitagoia
Jon Karrikaburu2-0 -
73'Marco Sangalli Fuentes
Inigo Vicente2-0 -
83'2-0Mohamed Bouldini
Mario Soriano -
83'2-0Denis Genreau
Alexander Petxarroman -
86'2-1
Denis Genreau (Assist:Cristian Ignacio Herrera Perez)
-
88'Victor Meseguer
Clement Michelin2-1 -
88'Saul Garcia Cabrero
Mario Garcia2-1 -
90'2-1Pablo Vazquez Perez
-
90'2-1Denis Genreau
-
Racing Santander vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Santander4-2-3-113Jokin Ezkieta40Mario Garcia5Javier Castro Urdin2Alvaro Mantilla17Clement Michelin21Unai Vencedor12Maguette Gueye10Inigo Vicente22Juan Pablo Rodriguez Guerrero11Andres Martin Garcia19Jon Karrikaburu21Mario Soriano9Ivan Martinez Gonzalvez7Diego Gomez8Diego Villares20Jose Angel Jurado de la Torre10Yeremay Hernandez6Alexander Petxarroman15Pablo Vazquez Perez4Pablo Martinez33Rafael Obrador25Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
20Suleiman Camara3Saul Garcia Cabrero16Rober Gonzalez29Jeremy Arevalo7Lago Junior18Jose Manuel Hernando Riol23Victor Meseguer24Francisco Javier Montero Rubio4Pol Moreno1Miquel Parera Piza15Marco Sangalli Fuentes14Ekain ZenitagoiaMohamed Bouldini 24Zakaria Eddahchouri 3Denis Genreau 2Cristian Ignacio Herrera Perez 14Omenuke Mfulu 12German Parreno Boix 1Charlie Patino 28Hugo Rama 22Jaime Sanchez Munoz 19Nemanja Tosic 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
-
Racing SantanderDeportivo La Coruna
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
20Sút Phạt18
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
272Số đường chuyền502
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị8
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn9
-
-
12Ném biên31
-
-
10Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách3
-
-
13Long pass27
-
-
63Pha tấn công106
-
-
31Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation