Kết quả Barnsley vs Cambridge United, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.05O 2.75
1.00U 2.75
0.851
1.67X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Cambridge United
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Barnsley vs Cambridge United: Diễn biến chính
-
9'0-1
James Brophy (Assist:Dominic Ballard)
-
19'Jonathan Bland
Josh Benson0-1 -
45'0-1Scott Malone
-
49'0-1Ben Edward Stevenson
-
55'Maël de Gevigney0-1
-
62'Stephen Humphrys
Max Watters0-1 -
62'Fabio Jalo
Luca Connell0-1 -
63'Jonathan Russell
Donovan Pines0-1 -
66'0-1Sullay KaiKai
Dominic Ballard -
77'0-1James Gibbons
-
77'Jonathan Lewis
Adam Phillips0-1 -
79'0-1Daniel Nlundulu
Josh Stokes -
90'0-1Michael Morrison
-
90'Kelechi Nwakali0-1
-
90'Jonathan Russell0-1
-
90'Jonathan Lewis (Assist:Fabio Jalo)1-1
-
Barnsley vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-4-351Kieran Flavell21Conor McCarthy5Donovan Pines6Maël de Gevigney7Corey O Keeffe48Luca Connell50Kelechi Nwakali10Josh Benson40Davis Kellior-Dunn36Max Watters8Adam Phillips29Dominic Ballard22Josh Stokes10Elias Kachunga7James Brophy28Ben Edward Stevenson4Paul Digby26James Gibbons5Michael Morrison6Kelland Watts33Scott Malone13Nathan Bishop
- Đội hình dự bị
-
30Jonathan Bland11Fabio Jalo44Stephen Humphrys3Jonathan Russell14Jonathan Lewis27Adam Hayton33Clement RodriguesSullay KaiKai 11Daniel Nlundulu 9Jack Stevens 1Jubril Okedina 15George Hoddle 38Liam Bennett 2Ryan Loft 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Cambridge United: Số liệu thống kê
-
BarnsleyCambridge United
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt8
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
642Số đường chuyền222
-
-
84%Chuyền chính xác55%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
44Đánh đầu34
-
-
25Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn3
-
-
33Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass14
-
-
134Pha tấn công50
-
-
81Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 45 | 33 | 9 | 3 | 82 | 30 | 52 | 108 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 45 | 16 | 16 | 13 | 68 | 59 | 9 | 64 | T B T B H B |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Rotherham United | 45 | 15 | 11 | 19 | 52 | 58 | -6 | 56 | T T B H B H |
14 | Stevenage Borough | 45 | 15 | 11 | 19 | 41 | 49 | -8 | 56 | T B B T B H |
15 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
16 | Wigan Athletic | 45 | 13 | 16 | 16 | 39 | 41 | -2 | 55 | H H T T H H |
17 | Peterborough United | 45 | 13 | 12 | 20 | 67 | 79 | -12 | 51 | B B H H H B |
18 | Mansfield Town | 45 | 14 | 9 | 22 | 57 | 73 | -16 | 51 | B B H B B T |
19 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
20 | Burton Albion | 45 | 11 | 14 | 20 | 48 | 63 | -15 | 47 | B T H B T H |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh