Kết quả Barnsley vs Peterborough United, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Barnsley vs Peterborough United
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
0.44U 2.5
1.621
2.10X
3.902
3.00Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Peterborough United
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Barnsley vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
17'0-1
Ricky-Jade Jones (Assist:Abraham Odoh)
-
43'Luca Connell0-1
-
45'Jonathan Russell (Assist:Davis Kellior-Dunn)1-1
-
46'1-1Gustav Lindgren
Ricky-Jade Jones -
56'Max Watters
Fabio Jalo1-1 -
73'1-1Chris Conn-Clarke
Kwame Poku -
81'Jonathan Bland
Barry Cotter1-1 -
90'Jonathan Bland1-1
-
90'1-1Donay OBrien Brady
Malik Mothersille -
90'1-1Sam Hughes
-
90'1-1James Dornelly
Carl Johnston
-
Barnsley vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-5-1-118Joe Gauci32Joshua Earl4Marc Roberts6Maël de Gevigney2Barry Cotter3Jonathan Russell48Luca Connell11Fabio Jalo20Dexter Lembikisa8Adam Phillips40Davis Kellior-Dunn17Ricky-Jade Jones11Kwame Poku7Malik Mothersille10Abraham Odoh22Hector Kyprianou8Ryan De Havilland2Carl Johnston5Oscar Wallin25Sam Hughes34Harley Mills31Jed Steer
- Đội hình dự bị
-
36Max Watters30Jonathan Bland21Conor McCarthy50Kelechi Nwakali14Jonathan Lewis10Josh Benson51Kieran FlavellGustav Lindgren 19James Dornelly 33Chris Conn-Clarke 9Donay OBrien Brady 35Nicholas Bilokapic 1Bradley Ihionvien 48George Nevett 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
BarnsleyPeterborough United
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
7Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
476Số đường chuyền387
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị4
-
-
63Đánh đầu33
-
-
29Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn6
-
-
20Ném biên15
-
-
20Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
41Long pass23
-
-
117Pha tấn công73
-
-
53Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 44 | 32 | 9 | 3 | 80 | 30 | 50 | 105 | T T H T T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 44 | 16 | 16 | 12 | 68 | 57 | 11 | 64 | T T B T B H |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Rotherham United | 45 | 15 | 11 | 19 | 52 | 58 | -6 | 56 | T T B H B H |
14 | Stevenage Borough | 45 | 15 | 11 | 19 | 41 | 49 | -8 | 56 | T B B T B H |
15 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
16 | Wigan Athletic | 45 | 13 | 16 | 16 | 39 | 41 | -2 | 55 | H H T T H H |
17 | Peterborough United | 44 | 13 | 12 | 19 | 65 | 75 | -10 | 51 | T B B H H H |
18 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
19 | Mansfield Town | 44 | 13 | 9 | 22 | 53 | 71 | -18 | 48 | B B B H B B |
20 | Burton Albion | 45 | 11 | 14 | 20 | 48 | 63 | -15 | 47 | B T H B T H |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh