Kết quả Leyton Orient vs Wycombe Wanderers, 18h30 ngày 26/04
Kết quả Leyton Orient vs Wycombe Wanderers
Đối đầu Leyton Orient vs Wycombe Wanderers
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.76X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Leyton Orient vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
28'Ethan Galbraith0-0
-
36'0-0Alex Lowry
Josh Scowen -
60'0-0Alex Lowry
-
65'Darren Pratley
Brandon Cooper0-0 -
66'Randell Williams (Assist:Daniel Agyei)1-0
-
73'1-0Adam Reach
Luke Leahy -
73'1-0Garath McCleary
Fred Onyedinma -
75'Darren Pratley1-0
-
79'Azeem Abdulai
Daniel Agyei1-0 -
86'1-0Kieran Sadlier
Cameron Humphreys -
90'Dominic Ball
Jordan Brown1-0
-
Leyton Orient vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient3-4-2-124Josh Keeley6Brandon Cooper19Omar Beckles45Rarmani Edmonds-Green9Randell Williams28Sean Clare8Jordan Brown22Ethan Galbraith17Jamie Donley7Daniel Agyei23Charlie Kelman24Richard Kone20Cameron Humphreys11Daniel Udoh44Fred Onyedinma7Xavier Simons4Josh Scowen10Luke Leahy2Jack Grimmer26Sonny Bradley37Caleb Taylor50Will Norris
- Đội hình dự bị
-
18Darren Pratley15Dominic Ball47Azeem Abdulai21Oliver ONeill44Dilan Markanday27Diallang Jaiyesimi26Noah PhillipsKieran Sadlier 23Garath McCleary 12Adam Reach 41Alex Lowry 47Franco Ravizzoli 1Tyreeq Bakinson 16Joe Low 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientWycombe Wanderers
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút0
-
-
6Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
347Số đường chuyền344
-
-
69%Chuyền chính xác69%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
50Đánh đầu48
-
-
23Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn6
-
-
28Ném biên34
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass32
-
-
78Pha tấn công93
-
-
58Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 44 | 32 | 9 | 3 | 80 | 30 | 50 | 105 | T T H T T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 44 | 16 | 16 | 12 | 68 | 57 | 11 | 64 | T T B T B H |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Rotherham United | 45 | 15 | 11 | 19 | 52 | 58 | -6 | 56 | T T B H B H |
14 | Stevenage Borough | 45 | 15 | 11 | 19 | 41 | 49 | -8 | 56 | T B B T B H |
15 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
16 | Wigan Athletic | 45 | 13 | 16 | 16 | 39 | 41 | -2 | 55 | H H T T H H |
17 | Peterborough United | 44 | 13 | 12 | 19 | 65 | 75 | -10 | 51 | T B B H H H |
18 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
19 | Mansfield Town | 44 | 13 | 9 | 22 | 53 | 71 | -18 | 48 | B B B H B B |
20 | Burton Albion | 45 | 11 | 14 | 20 | 48 | 63 | -15 | 47 | B T H B T H |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh