Kết quả Rotherham United vs Exeter City, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Rotherham United vs Exeter City
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.821
1.71X
3.552
4.25Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Exeter City
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Rotherham United vs Exeter City: Diễn biến chính
-
45'Reece James1-0
-
56'1-1
Alex Hartridge
-
64'1-1Ilmari Niskanen
Patrick Jones -
64'1-1Tony Yogane
Demetri Mitchell -
64'1-1Caleb Watts
Edward Francis -
70'1-1Caleb Watts
-
76'Joshua Kayode
Shaun McWilliams1-1 -
79'1-1Jack Aitchison
Joel Colwill -
88'Louie Sibley
Joe Powell1-1
-
Rotherham United vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-3-1-220Dillon Phillips6Reece James24Cameron Humphreys22Hakeem Odofin2Joe Rafferty25Pelly Ruddock4Liam Kelly17Shaun McWilliams7Joe Powell8Sam Nombe12Mallik Wilks27Josh Magennis7Demetri Mitchell23Joel Colwill2Jack McMillan21Ryan Trevitt8Edward Francis16Patrick Jones20Ed Turns25Angus MacDonald4Alex Hartridge1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
28Joshua Kayode15Louie Sibley1Cameron Dawson39Harrison Duncan23Jack Holmes9Jonson Scott Clarke-Harris11Andrew GreensmithCaleb Watts 17Ilmari Niskanen 14Tony Yogane 30Jack Aitchison 10Ryan Woods 6Reece Cole 12Sonny Cox 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedExeter City
-
7Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
387Số đường chuyền292
-
-
70%Chuyền chính xác61%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
64Đánh đầu68
-
-
36Đánh đầu thành công30
-
-
2Cứu thua8
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn7
-
-
27Ném biên21
-
-
8Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách7
-
-
24Long pass16
-
-
80Pha tấn công59
-
-
70Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 45 | 33 | 9 | 3 | 82 | 30 | 52 | 108 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 45 | 16 | 16 | 13 | 68 | 59 | 9 | 64 | T B T B H B |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Rotherham United | 45 | 15 | 11 | 19 | 52 | 58 | -6 | 56 | T T B H B H |
14 | Stevenage Borough | 45 | 15 | 11 | 19 | 41 | 49 | -8 | 56 | T B B T B H |
15 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
16 | Wigan Athletic | 45 | 13 | 16 | 16 | 39 | 41 | -2 | 55 | H H T T H H |
17 | Peterborough United | 45 | 13 | 12 | 20 | 67 | 79 | -12 | 51 | B B H H H B |
18 | Mansfield Town | 45 | 14 | 9 | 22 | 57 | 73 | -16 | 51 | B B H B B T |
19 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
20 | Burton Albion | 45 | 11 | 14 | 20 | 48 | 63 | -15 | 47 | B T H B T H |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh