Kết quả Shrewsbury Town vs Wigan Athletic, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Shrewsbury Town vs Wigan Athletic
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.99O 2
1.06U 2
0.741
3.10X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Shrewsbury Town vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
7'Josh Feeney0-0
-
45'0-0Will Aimson
-
46'Malvind Benning
George Nurse0-0 -
46'0-0Jonny Smith
Will Aimson -
55'Harrison Biggins
Jordan Shipley0-0 -
57'0-0Callum Henry McManaman
Jensen Weir -
59'Callum Stewart
Dominic Gape0-0 -
67'Harrison Biggins0-0
-
71'0-1
Dale Taylor (Assist:Maleace Asamoah)
-
82'0-1Scott Smith
Jon Mellish -
83'0-1Chris Sze
Maleace Asamoah -
90'0-1Toby Sibbick
Owen Dale
-
Shrewsbury Town vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town3-5-231Jamal Blackman23George Nurse16Aaron Pierre6Josh Feeney26Jordan Shipley14Taylor Perry17Alex Gilliead15Dominic Gape2Luca Hoole9George Lloyd27John Marquis37Maleace Asamoah28Dale Taylor6Jensen Weir11Owen Dale16Babajide Ezekiel Adeeko2Jon Mellish23James Carragher15Jason Kerr4Will Aimson19Luke Robinson1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
3Malvind Benning8Harrison Biggins24Callum Stewart22Aristote Nsiala7David Wheeler13Joe Young5Morgan FeeneyChris Sze 14Callum Henry McManaman 20Jonny Smith 18Toby Sibbick 17Scott Smith 21Tom Watson 12Joseph Hungbo 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownWigan Athletic
-
6Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
330Số đường chuyền340
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
22Đánh đầu26
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn6
-
-
18Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass18
-
-
81Pha tấn công91
-
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh