Kết quả Edinburgh City vs Elgin City, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Edinburgh City vs Elgin City
Đối đầu Edinburgh City vs Elgin City
Phong độ Edinburgh City gần đây
Phong độ Elgin City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.30X
3.252
2.88Hiệp 1+0
0.56-0
1.22O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Edinburgh City vs Elgin City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 33
-
Edinburgh City vs Elgin City: Diễn biến chính
-
34'Malik Zaid (Assist:Ouzy See)1-0
-
42'1-0Russell Dingwall
-
62'Ouzy See1-0
-
62'Quinn Mitchell1-0
-
62'1-0Lewis Hyde
-
65'Innes Lawson (Assist:Malik Zaid)2-0
-
79'2-0Jack Murray
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Edinburgh City vs Elgin City: Số liệu thống kê
-
Edinburgh CityElgin City
-
0Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua4
-
-
115Pha tấn công105
-
-
50Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 35 | 19 | 9 | 7 | 51 | 34 | 17 | 66 | T H T T B T |
2 | East Fife | 35 | 19 | 5 | 11 | 63 | 37 | 26 | 62 | B T B T T B |
3 | Edinburgh City | 35 | 17 | 5 | 13 | 53 | 44 | 9 | 56 | T B T T B H |
4 | Elgin City | 35 | 16 | 7 | 12 | 48 | 39 | 9 | 55 | T T B B T T |
5 | Spartans | 35 | 14 | 7 | 14 | 45 | 46 | -1 | 49 | B B T B T B |
6 | Stirling Albion | 35 | 14 | 5 | 16 | 50 | 57 | -7 | 47 | B T T T B B |
7 | Stranraer | 35 | 11 | 7 | 17 | 34 | 41 | -7 | 40 | B B B B T B |
8 | Clyde | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 53 | -10 | 40 | T T B H B T |
9 | Forfar Athletic | 35 | 8 | 11 | 16 | 29 | 42 | -13 | 35 | T H T H B H |
10 | Bonnyrigg Rose | 35 | 11 | 6 | 18 | 39 | 62 | -23 | 33 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs