Kết quả Millwall vs Norwich City, 21h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.38X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Norwich City
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Millwall vs Norwich City: Diễn biến chính
-
8'Mihailo Ivanovic1-0
-
39'Femi Azeez (Assist:George Saville)2-0
-
45'2-1
Shane Duffy (Assist:Jacob Wright)
-
61'2-1Liam Gibbs
Borja Sainz Eguskiza -
61'2-1Marcelino Nunez
-
62'2-1Anis Ben Slimane
Emiliano Marcondes Camargo Hansen -
62'2-1Onel Hernandez
Oscar Schwartau -
69'Mihailo Ivanovic (Assist:George Saville)3-1
-
71'Luke James Cundle3-1
-
76'3-1Callum Doyle
Marcelino Nunez -
79'3-1Kenny Mclean
-
80'3-1Jacob Lungi Sorensen
Jacob Wright -
81'Ryan Wintle
Casper De Norre3-1 -
87'Aaron Anthony Connolly
Luke James Cundle3-1 -
88'Macaulay Langstaff
Mihailo Ivanovic3-1 -
89'3-1Onel Hernandez
-
90'Ryan Leonard
Zak Sturge3-1 -
90'Aidomo Emakhu
Femi Azeez3-1
-
Millwall vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-2-3-141George Evans58Zak Sturge5Jake Cooper6Japhet Tanganga52Tristan Crama23George Saville24Casper De Norre11Femi Azeez26Mihailo Ivanovic25Luke James Cundle21Josh Coburn9Joshua Sargent29Oscar Schwartau11Emiliano Marcondes Camargo Hansen7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez16Jacob Wright3Jack Stacey4Shane Duffy33Jose Cordoba23Kenny Mclean36Reyes Vicente
- Đội hình dự bị
-
9Aaron Anthony Connolly22Aidomo Emakhu17Macaulay Langstaff14Ryan Wintle18Ryan Leonard45Wes Harding54Ajay Matthews16Daniel Kelly53Jakub PrzewoznyOnel Hernandez 25Anis Ben Slimane 20Liam Gibbs 8Callum Doyle 6Jacob Lungi Sorensen 19Forson Amankwah 18George Long 12Ruairi McConville 15Dylan Jones 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
MillwallNorwich City
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
9Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
331Số đường chuyền483
-
-
73%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
40Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn7
-
-
18Ném biên36
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass18
-
-
109Pha tấn công84
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh