Kết quả Oxford United vs Leeds United, 02h00 ngày 19/04
Kết quả Oxford United vs Leeds United
Nhận định, Soi kèo Oxford United vs Leeds United 2h00 ngày 19/4: Chiến thắng nhọc nhằn
Đối đầu Oxford United vs Leeds United
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.81-1.5
1.07O 2.75
1.03U 2.75
0.831
8.30X
4.702
1.34Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Leeds United
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Oxford United vs Leeds United: Diễn biến chính
-
33'0-1
Manor Solomon (Assist:Jayden Bogle)
-
42'Przemyslaw Placheta0-1
-
59'Will Vaulks0-1
-
61'Michal Helik0-1
-
62'0-1Ilia Gruev
-
65'Greg Leigh
Joe Bennett0-1 -
65'Ole ter Haar Romeny
Mark Harris0-1 -
76'0-1Daniel James
Degnand Wilfried Gnonto -
76'0-1Patrick Bamford
Joel Piroe -
80'Stanley Mills
Przemyslaw Placheta0-1 -
80'Tom Bradshaw
Alex Matos0-1 -
84'Stanley Mills0-1
-
87'0-1Isaac Schmidt
Manor Solomon -
89'Idris El Mizouni
Tyler Goodrham0-1 -
90'0-1Josua Guilavogui
Brenden Aaronson -
90'0-1Jayden Bogle
-
Oxford United vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming12Joe Bennett16Nelson Benjamin47Michal Helik2Sam Long8Cameron Brannagan4Will Vaulks19Tyler Goodrham18Alex Matos7Przemyslaw Placheta9Mark Harris10Joel Piroe29Degnand Wilfried Gnonto11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka44Ilia Gruev2Jayden Bogle6Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames26Karl Darlow
- Đội hình dự bị
-
22Greg Leigh11Ole ter Haar Romeny15Idris El Mizouni44Stanley Mills50Tom Bradshaw30Peter Kioso20Ruben Rodrigues21Matt Ingram10Matthew PhillipsJosua Guilavogui 23Isaac Schmidt 33Patrick Bamford 9Daniel James 7Maximilian Wober 39Largie Ramazani 17Illan Meslier 1Mateo Joseph 19Sam Byram 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedLeeds United
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
6Sút Phạt16
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
290Số đường chuyền597
-
-
65%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
55Đánh đầu49
-
-
23Đánh đầu thành công29
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn3
-
-
18Ném biên23
-
-
20Cản phá thành công11
-
-
16Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass21
-
-
95Pha tấn công109
-
-
37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh