Kết quả Plymouth Argyle vs Coventry City, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Plymouth Argyle vs Coventry City
Nhận định, Soi kèo Plymouth Argyle vs Coventry City, 21h00 ngày 21/4: Chưa thể cải thiện
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.5
0.88U 2.5
1.001
4.33X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Coventry City
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Plymouth Argyle vs Coventry City: Diễn biến chính
-
27'Mustapha Bundu0-0
-
40'Mustapha Bundu (Assist:Adam Randell)1-0
-
43'Ryan Hardie (Assist:Mustapha Bundu)2-0
-
45'2-1
Haji Wright
-
61'2-1Jamie Paterson
Jamie Allen -
61'2-1Jay Dasilva
Jake Bidwell -
65'Mustapha Bundu3-1
-
75'3-1Ben Sheaf
Tatsuhiro Sakamoto -
76'3-1Brandon Thomas-Asante
Ellis Simms -
79'Callum Wright
Muhamed Tijani3-1 -
84'3-1Joel Latibeaudiere
-
86'Freddie Issaka
Ryan Hardie3-1 -
90'Michael Baidoo
Mustapha Bundu3-1 -
90'Malachi Boateng
Darko Gyabi3-1
-
Plymouth Argyle vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-121Conor Hazard5Julio Pleguezuelo25Nikola Katic44Gudlaugur Victor Palsson2Bali Mumba20Adam Randell18Darko Gyabi6Kornel Szucs15Mustapha Bundu9Ryan Hardie26Muhamed Tijani9Ellis Simms7Tatsuhiro Sakamoto5Jack Rudoni11Haji Wright6Matt Grimes8Jamie Allen27Milan van Ewijk22Joel Latibeaudiere15Liam Kitching21Jake Bidwell40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
30Michael Baidoo19Malachi Boateng11Callum Wright35Freddie Issaka17Tymoteusz Puchacz28Rami Hajal34Caleb Roberts3Nathanael Ogbeta31Daniel GrimshawJamie Paterson 12Ben Sheaf 14Jay Dasilva 3Brandon Thomas-Asante 23Josh Eccles 28Luis Binks 2Ben Wilson 13Jack Burroughs 32Isaac Moore 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleCoventry City
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
8Sút Phạt9
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
188Số đường chuyền517
-
-
52%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
44Đánh đầu58
-
-
24Đánh đầu thành công27
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn4
-
-
20Ném biên27
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass25
-
-
62Pha tấn công110
-
-
37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh