Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.37X
3.402
2.87Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City: Diễn biến chính
-
29'0-1Morgan Fox(OW)
-
40'Harrison Ashby0-1
-
53'Michael Frey
Harrison Ashby0-1 -
53'Kenneth Paal
Lucas Qvistorff Andersen0-1 -
55'0-2
Harry Darling (Assist:Liam Cullen)
-
66'Karamoko Dembele
Rayan Kolli0-2 -
67'Emmerson Sutton
Min-Hyuk Yang0-2 -
72'Karamoko Dembele (Assist:Nicolas Madsen)1-2
-
74'Ilias Chair
Nicolas Madsen1-2 -
81'1-2Zan Vipotnik
Liam Cullen -
81'1-2Oliver Cooper
Ji Seong Eom -
87'1-2Joe Allen
Goncalo Baptista Franco -
87'1-2Hannes Delcroix
Benjamin Cabango -
90'1-2Josh Tymon
-
90'1-2Cyrus Christie
Ronald Pereira Martins
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul20Harrison Ashby15Morgan Fox16Liam Morrison3Jimmy Dunne4Jack Colback17Ronnie Edwards24Nicolas Madsen25Lucas Qvistorff Andersen47Min-Hyuk Yang26Rayan Kolli20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins8Lewis OBrien10Ji Seong Eom17Goncalo Baptista Franco4Jay Fulton2Josh Key5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
10Ilias Chair22Kenneth Paal12Michael Frey7Karamoko Dembele36Emmerson Sutton27Daniel Bennie13Joe Walsh21Kieran Morgan34Harry MurphyHannes Delcroix 28Cyrus Christie 23Zan Vipotnik 9Joe Allen 7Oliver Cooper 31Florian Bianchini 19Kyle Naughton 26Jon McLaughlin 33Sam Parker 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Swansea City
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
17Sút Phạt19
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
483Số đường chuyền392
-
-
74%Chuyền chính xác72%
-
-
19Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị4
-
-
55Đánh đầu60
-
-
23Đánh đầu thành công35
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn1
-
-
18Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
13Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass32
-
-
91Pha tấn công105
-
-
36Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh