Kết quả Sheffield Wednesday vs Middlesbrough, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Sheffield Wednesday vs Middlesbrough
Nhận định, Soi kèo Sheffield Wednesday vs Middlesbrough, 21h00 ngày 21/4: Nuôi mộng play-offs
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.88O 2.25
0.90U 2.25
0.841
2.70X
3.202
2.60Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Sheffield Wednesday vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
11'0-1
Finn Azaz (Assist:Hayden Hackney)
-
13'Michael Smith0-1
-
21'Svante Ingelsson0-1
-
22'0-1Tommy Conway
-
36'0-1Hayden Hackney
-
46'Anthony Musaba
Djeidi Gassama0-1 -
51'Callum Paterson0-1
-
54'Josh Windass (Assist:Svante Ingelsson)1-1
-
55'1-1Mark Travers
-
64'Stuart Armstrong
Svante Ingelsson1-1 -
67'1-1Delano Burgzorg
Marcus Forss -
69'1-1Ricky van den Bergh
-
77'1-1Dael Fry
Morgan Whittaker -
84'1-1Finn Azaz
-
86'Liam Palmer
Gabriel Otegbayo1-1 -
89'Anthony Musaba2-1
-
90'2-1Kelechi Iheanacho
Jonathan Howson -
90'Nathaniel Chalobah
Barry Bannan2-1
-
Sheffield Wednesday vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday4-4-1-147Pierce Charles18Marvin Johnson33Gabriel Otegbayo44Shea Charles13Callum Paterson41Djeidi Gassama10Barry Bannan8Svante Ingelsson27Yan Valery11Josh Windass24Michael Smith22Tommy Conway21Marcus Forss11Morgan Whittaker20Finn Azaz18Aidan Morris7Hayden Hackney15Anfernee Dijksteel16Jonathan Howson3Ricky van den Bergh29Samuel Iling32Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
45Anthony Musaba4Nathaniel Chalobah40Stuart Armstrong2Liam Palmer19Olaf Kobacki9Jamal Lowe17Charlie McNeill1James Beadle28Ryo HatsuseKelechi Iheanacho 9Dael Fry 6Delano Burgzorg 10Tom Glover 23Darragh Lenihan 26Daniel Barlaser 4Law McCabe 49George Edmundson 25Ryan John Giles 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayMiddlesbrough
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
25Tổng cú sút16
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút6
-
-
9Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
353Số đường chuyền440
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
40Đánh đầu20
-
-
20Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua9
-
-
14Rê bóng thành công22
-
-
4Đánh chặn5
-
-
19Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass16
-
-
80Pha tấn công89
-
-
43Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh