Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC, 07h00 ngày 20/04
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.95O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.83X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC: Diễn biến chính
-
12'Herbert Endeley (Assist:Justin Dhillon)1-0
-
13'1-1
Robert Coronado (Assist:Amando Moreno)
-
16'Zach Zandi1-1
-
35'Yosuke Hanya1-1
-
45'Anthony Fontana1-1
-
45'Marco Micaletto1-1
-
46'Zach Zandi1-1
-
89'1-1Frank Daroma
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC: Số liệu thống kê
-
Colorado Springs Switchbacks FCEl Paso Locomotive FC
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt19
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
290Số đường chuyền540
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
19Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
8Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
1Đánh chặn8
-
-
24Ném biên26
-
-
13Thử thách8
-
-
22Long pass29
-
-
79Pha tấn công104
-
-
54Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 18 | T B T T T T |
2 | San Antonio | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T T T B B T |
3 | New Mexico United | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 15 | B T T T T T |
4 | Louisville City FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | T H T T H T |
5 | Monterey Bay FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | T T H T H B |
6 | Detroit City | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T H B H T T |
7 | Charleston Battery | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | B T B T T T |
8 | FC Tulsa | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T B T B T |
9 | El Paso Locomotive FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 13 | -1 | 9 | H B T T B H |
10 | North Carolina | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T T H B B |
11 | Las Vegas Lights | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B H T H B |
12 | Lexington | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H H B B H H |
13 | Pittsburgh Riverhounds | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B T T B B |
14 | Orange County Blues FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | T H B B T B |
15 | Oakland Roots | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B H B T T |
16 | Sacramento Republic FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T H B H B H |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 6 | B H T B H B |
18 | Phoenix Rising FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 6 | H H B T B H |
19 | Miami FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B B B T T |
20 | Indy Eleven | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | T H B H B |
21 | Birmingham Legion | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H H B T B |
22 | Rhode Island | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B T B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B T B B B |
24 | Hartford Athletic | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B B T |