Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC, 07h00 ngày 20/4
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC trước đây
-
09/03/2025El Paso Locomotive FC2 - 2Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1D
-
22/09/2024El Paso Locomotive FC1 - 1Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1D
-
05/05/2024Colorado Springs Switchbacks FC2 - 0El Paso Locomotive FC1 - 0W
-
06/05/2023Colorado Springs Switchbacks FC2 - 3El Paso Locomotive FC0 - 2L
-
16/03/2023El Paso Locomotive FC1 - 2Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1W
-
06/10/2022El Paso Locomotive FC1 - 4Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1W
-
13/08/2022Colorado Springs Switchbacks FC4 - 4El Paso Locomotive FC3 - 0D
-
10/07/2022El Paso Locomotive FC1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0L
-
14/10/2021El Paso Locomotive FC4 - 2Colorado Springs Switchbacks FC1 - 2L
-
03/10/2021Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1El Paso Locomotive FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs El Paso Locomotive FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Springs Switchbacks FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Colorado Springs Switchbacks FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Springs Switchbacks FC và El Paso Locomotive FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 18 | T B T T T T |
2 | Monterey Bay FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T T H T H |
3 | Louisville City FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | T H T T H T |
4 | Detroit City | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T H B H T T |
5 | Charleston Battery | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | B T B T T T |
6 | San Antonio | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T T T B B |
7 | New Mexico United | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
8 | FC Tulsa | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T B T B |
9 | Las Vegas Lights | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T B H T H |
10 | El Paso Locomotive FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 8 | H B T T B H |
11 | North Carolina | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T T H B B |
12 | Lexington | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H H B B H H |
13 | Pittsburgh Riverhounds | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B T T B B |
14 | Orange County Blues FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | T H B B T B |
15 | Oakland Roots | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B H B T T |
16 | Sacramento Republic FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T H B H B H |
17 | Phoenix Rising FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 6 | H H B T B H |
18 | Miami FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B B B T T |
19 | Indy Eleven | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | T H B H B |
20 | Colorado Springs Switchbacks FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B H T B H |
21 | Birmingham Legion | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H H B T B |
22 | Rhode Island | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B T B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B T B B B |
24 | Hartford Athletic | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B B T |
Cập nhật: