Kết quả Alloa Athletic vs Dumbarton, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Alloa Athletic vs Dumbarton
Đối đầu Alloa Athletic vs Dumbarton
Phong độ Alloa Athletic gần đây
Phong độ Dumbarton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.85O 2.75
0.85U 2.75
1.001
1.90X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.77O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alloa Athletic vs Dumbarton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 31
-
Alloa Athletic vs Dumbarton: Diễn biến chính
-
22'Luke Donnelly (Assist:Magnus MacKenzie)1-0
-
49'1-0David Wilson
-
49'Scott Taggart1-0
-
69'1-1
Michael Ruth
-
79'1-2
Craig McGuffie
-
79'Magnus MacKenzie1-2
-
86'Conor Sammon (Assist:Scott Taggart)2-2
-
90'2-3
Mark Durnan (Assist:Tony Wallace)
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Alloa Athletic vs Dumbarton: Số liệu thống kê
-
Alloa AthleticDumbarton
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Cứu thua1
-
-
61Pha tấn công71
-
-
39Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 35 | 19 | 6 | 10 | 57 | 41 | 16 | 63 | H T T T B B |
2 | Cove Rangers | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 42 | 16 | 54 | H B B T H H |
3 | Queen of South | 35 | 16 | 6 | 13 | 45 | 40 | 5 | 54 | H T T T T T |
4 | Alloa Athletic | 35 | 13 | 12 | 10 | 54 | 45 | 9 | 51 | H B T T H T |
5 | Stenhousemuir | 35 | 14 | 8 | 13 | 46 | 44 | 2 | 50 | H B B B H B |
6 | Kelty Hearts | 35 | 10 | 11 | 14 | 38 | 45 | -7 | 41 | H B B T B H |
7 | Inverness | 35 | 15 | 10 | 10 | 43 | 38 | 5 | 40 | H B T B H T |
8 | Montrose | 35 | 9 | 13 | 13 | 40 | 47 | -7 | 40 | T T B B H B |
9 | Annan Athletic | 35 | 10 | 6 | 19 | 39 | 64 | -25 | 36 | B T B B T B |
10 | Dumbarton | 35 | 8 | 11 | 16 | 50 | 64 | -14 | 20 | H T T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation