Đối đầu Persija Jakarta vs Bali United, 19h00 ngày 10/5
Kết quả Persija Jakarta vs Bali United
Đối đầu Persija Jakarta vs Bali United
Phong độ Persija Jakarta gần đây
Phong độ Bali United gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Persija Jakarta vs Bali United
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persija Jakarta vs Bali United trước đây
-
15/12/2024Bali United3 - 1Persija Jakarta2 - 1L
-
30/03/2024Bali United1 - 0Persija Jakarta0 - 0L
-
24/09/2023Persija Jakarta1 - 1Bali United0 - 1D
-
15/01/2023Persija Jakarta3 - 2Bali United1 - 2W
-
23/07/2022Bali United1 - 0Persija Jakarta1 - 0L
-
06/03/2022Bali United2 - 1Persija Jakarta1 - 0L
-
25/11/2021Persija Jakarta0 - 1Bali United0 - 1L
-
19/09/2019Persija Jakarta0 - 1Bali United0 - 0L
-
31/05/2019Bali United1 - 0Persija Jakarta0 - 0L
-
26/07/2024Bali United3 - 0Persija Jakarta1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Persija Jakarta vs Bali United
- Thống kê lịch sử đối đầu Persija Jakarta vs Bali United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persija Jakarta vs Bali United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp Tổng thống Indonesia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persija Jakarta vs Bali United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persija Jakarta (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Persija Jakarta (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persija Jakarta thắng
Bại: là số trận Persija Jakarta thua
Thắng: là số trận Persija Jakarta thắng
Bại: là số trận Persija Jakarta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persija Jakarta và Bali United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 31 | 18 | 10 | 3 | 54 | 28 | 26 | 64 | T T H T T B |
2 | Dewa United FC | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 32 | 28 | 57 | B H T B H T |
3 | Persebaya Surabaya | 31 | 15 | 9 | 7 | 38 | 33 | 5 | 54 | T H H T H H |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 31 | 14 | 11 | 6 | 41 | 29 | 12 | 53 | H T T H T T |
5 | Borneo FC | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 49 | B T H H T T |
6 | PSBS Biak | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 39 | 3 | 47 | T T T H T T |
7 | Bali United | 31 | 13 | 8 | 10 | 47 | 35 | 12 | 47 | H B H B T T |
8 | Persija Jakarta | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 36 | 7 | 47 | B B H T B B |
9 | Arema FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 51 | 44 | 7 | 46 | T T B B H T |
10 | PSM Makassar | 31 | 10 | 14 | 7 | 39 | 31 | 8 | 44 | B H T H B B |
11 | Persita Tangerang | 32 | 12 | 6 | 14 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T T B B B |
12 | Persik Kediri | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 39 | -4 | 37 | B H H B B H |
13 | Madura United | 31 | 9 | 6 | 16 | 32 | 52 | -20 | 33 | T T B T T B |
14 | Persis Solo FC | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Semen Padang | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 58 | -24 | 31 | B B B T T T |
16 | Barito Putera | 31 | 7 | 9 | 15 | 38 | 51 | -13 | 30 | H B B B B H |
17 | PSS Sleman | 32 | 9 | 4 | 19 | 38 | 49 | -11 | 28 | B B B B T T |
18 | PSIS Semarang | 32 | 6 | 7 | 19 | 27 | 50 | -23 | 25 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: