Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa, 00h30 ngày 04/5
Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa trước đây
-
30/03/2025Hapoel Haifa0 - 2Maccabi Haifa0 - 1W
-
11/02/2025Maccabi Haifa1 - 1Hapoel Haifa0 - 0D
-
05/11/2024Hapoel Haifa1 - 4Maccabi Haifa0 - 1W
-
25/05/2024Maccabi Haifa0 - 2Hapoel Haifa0 - 1L
-
30/04/2024Hapoel Haifa0 - 2Maccabi Haifa0 - 0W
-
19/02/2024Maccabi Haifa1 - 1Hapoel Haifa1 - 0D
-
18/12/2023Hapoel Haifa0 - 3Maccabi Haifa0 - 1W
-
07/03/2023Maccabi Haifa4 - 1Hapoel Haifa2 - 0W
-
10/11/2022Hapoel Haifa0 - 1Maccabi Haifa0 - 0W
-
05/01/2023Maccabi Haifa5 - 1Hapoel Haifa2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Haifa (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Maccabi Haifa (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Haifa và Hapoel Haifa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 38 | T H T B H |
2 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 38 | H T B T B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 37 | T B B B B |
4 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 34 | H B B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 33 | B T T T H |
6 | Ashdod MS | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 31 | H H T T H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 31 | B T T B H |
8 | Hapoel Hadera | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 24 | H B B B T |
Relegation
Cập nhật: