Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem, 00h30 ngày 20/4
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem trước đây
-
07/01/2025Maccabi Bnei Raina0 - 0Hapoel Jerusalem0 - 0D
-
21/09/2024Hapoel Jerusalem0 - 1Maccabi Bnei Raina0 - 1W
-
02/03/2024Hapoel Jerusalem1 - 0Maccabi Bnei Raina1 - 0L
-
23/12/2023Maccabi Bnei Raina1 - 1Hapoel Jerusalem0 - 0D
-
11/03/2023Hapoel Jerusalem0 - 1Maccabi Bnei Raina0 - 0W
-
14/11/2022Maccabi Bnei Raina0 - 2Hapoel Jerusalem0 - 0L
-
18/08/2024Maccabi Bnei Raina0 - 0Hapoel Jerusalem0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Bnei Raina (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Maccabi Bnei Raina (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Bnei Raina thắng
Bại: là số trận Maccabi Bnei Raina thua
Thắng: là số trận Maccabi Bnei Raina thắng
Bại: là số trận Maccabi Bnei Raina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Bnei Raina và Hapoel Jerusalem trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation
Cập nhật: