Đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 27/4
Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv trước đây
-
16/03/2025Maccabi Tel Aviv3 - 0Hapoel Haifa2 - 0L
-
09/03/2025Maccabi Tel Aviv2 - 0Hapoel Haifa1 - 0L
-
09/12/2024Hapoel Haifa1 - 1Maccabi Tel Aviv0 - 1D
-
22/05/2024Hapoel Haifa0 - 3Maccabi Tel Aviv0 - 0L
-
20/04/2024Maccabi Tel Aviv4 - 0Hapoel Haifa2 - 0L
-
18/03/2024Maccabi Tel Aviv3 - 1Hapoel Haifa2 - 1L
-
01/01/2024Hapoel Haifa0 - 1Maccabi Tel Aviv0 - 1L
-
11/03/2023Hapoel Haifa1 - 1Maccabi Tel Aviv0 - 1D
-
13/11/2022Maccabi Tel Aviv1 - 0Hapoel Haifa0 - 0L
-
21/02/2022Maccabi Tel Aviv2 - 0Hapoel Haifa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Haifa (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hapoel Haifa (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Haifa và Maccabi Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Bnei Raina | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 38 | H T B T |
2 | Hapoel Jerusalem | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 37 | T H T B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 37 | T B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 32 | B T T T |
5 | Ironi Tiberias | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 31 | H B B T |
6 | Ashdod MS | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 30 | H H T T |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 30 | B T T B |
8 | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 21 | H B B B |
Relegation
Cập nhật: