Kết quả NTV Beleza Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ, 13h00 ngày 27/04
Kết quả NTV Beleza Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Đối đầu NTV Beleza Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.93+1.75
0.85O 3
0.87U 3
0.871
1.22X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
0.88O 0.5
0.22U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NTV Beleza Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 19
-
NTV Beleza Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Diễn biến chính
-
36'Hiwatari H.1-0
-
53'Shinjo M.2-0
-
58'2-0
-
61'2-0
-
85'Matsunaga M.3-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
NTV Beleza Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Số liệu thống kê
-
NTV Beleza NữAS Elfen Sayama Nữ
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
55Pha tấn công52
-
-
35Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 13 | 5 | 1 | 27 | 7 | 20 | 44 | T T T H T T |
3 | INAC (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 42 | T T B T B T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 10 | 13 | 35 | H T T B T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 27 | 19 | 8 | 33 | T H T T B T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 23 | B H T T B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | H H B B T B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 19 | B B B B H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B B T B B |
10 | Nojima Stella (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 33 | -10 | 16 | T T B B B T |
11 | Omiya Ardija (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 32 | -21 | 14 | B H T B T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 41 | -29 | 9 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản