Kết quả INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 12h00 ngày 27/04
Kết quả INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Đối đầu INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Phong độ INAC Nữ gần đây
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.30X
4.332
8.50Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.94O 1
0.84U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 19
-
INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Diễn biến chính
-
12'0-1
Tanaka T.
-
20'Suarez C.1-1
-
32'Suarez C.2-1
-
53'Suarez C.3-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Số liệu thống kê
-
INAC NữCerezo Osaka Sakai Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
105Pha tấn công83
-
-
60Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 13 | 5 | 1 | 27 | 7 | 20 | 44 | T T T H T T |
3 | INAC (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 42 | T T B T B T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 10 | 13 | 35 | H T T B T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 27 | 19 | 8 | 33 | T H T T B T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 23 | B H T T B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | H H B B T B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 19 | B B B B H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B B T B B |
10 | Nojima Stella (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 33 | -10 | 16 | T T B B B T |
11 | Omiya Ardija (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 32 | -21 | 14 | B H T B T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 41 | -29 | 9 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản