Đối đầu FK Atyrau vs Ordabasy, 18h00 ngày 03/5
Kết quả FK Atyrau vs Ordabasy
Đối đầu FK Atyrau vs Ordabasy
Phong độ FK Atyrau gần đây
Phong độ Ordabasy gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: FK Atyrau vs Ordabasy
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Ordabasy trước đây
-
15/09/2024Ordabasy1 - 0FK Atyrau1 - 0L
-
06/03/2024FK Atyrau1 - 1Ordabasy0 - 0D
-
15/07/2023FK Atyrau1 - 1Ordabasy1 - 0D
-
03/06/2023Ordabasy2 - 1FK Atyrau2 - 0L
-
01/10/2022Ordabasy2 - 0FK Atyrau1 - 0L
-
01/05/2022FK Atyrau2 - 1Ordabasy1 - 1W
-
16/10/2021Ordabasy2 - 1FK Atyrau0 - 0L
-
25/05/2024FK Atyrau0 - 0Ordabasy0 - 0D
-
29/07/2022Ordabasy1 - 2FK Atyrau1 - 1W
-
22/07/2022FK Atyrau1 - 4Ordabasy0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Atyrau vs Ordabasy
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Ordabasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Ordabasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 7 | 1 | 2 | 4 |
Kazakhstan LC | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Ordabasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Atyrau (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FK Atyrau (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Atyrau và Ordabasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T T T H T |
2 | Lokomotiv Astana | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T T H T T |
3 | FK Yelimay Semey | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | B T H T T T |
4 | FK Aktobe Lento | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T B T |
5 | Tobol Kostanai | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H T T B |
6 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B H B T T |
7 | Okzhetpes | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H B T H |
8 | Ordabasy | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 8 | H B H B T T |
9 | Turan Turkistan | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B B T H B |
10 | Zhenis | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H H H B H |
11 | Kaisar Kyzylorda | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | H H B H B B |
13 | FK Atyrau | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 21 | -15 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 8 | -7 | 2 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: