Kết quả MTK Hungaria FC (W) hôm nay, KQ MTK Hungaria FC (W) mới nhất
Kết quả MTK Hungaria FC (W) mới nhất hôm nay
-
03/05 21:00MTK Hungaria FC NữAstra Hungary Nữ1 - 0Vòng 21
-
30/04 18:00MTK Hungaria FC NữPecsi MFC (W)3 - 0Vòng 14
-
27/04 21:00MTK Hungaria FC NữSoroksar Nữ1 - 0Vòng 20
-
19/04 22:00Szetomeharry NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 1Vòng 19
-
13/04 17:00MTK Hungaria FC NữSzekszard UFC Nữ2 - 0Vòng 18
-
29/03 18:00Diosgyori VTK NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 0Vòng 17
-
25/03 02:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 16
-
16/03 20:00Puskas Akademia NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 15
-
25/04 01:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 2
-
Pen [3-1]
-
19/03 20:00MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 0
-
Pen [5-4]
Kết quả MTK Hungaria FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/04 01:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 2
-
Pen [3-1]
-
03/05 21:00MTK Hungaria FC NữAstra Hungary Nữ1 - 0Vòng 21
-
30/04 18:00MTK Hungaria FC NữPecsi MFC (W)3 - 0Vòng 14
-
27/04 21:00MTK Hungaria FC NữSoroksar Nữ1 - 0Vòng 20
-
19/04 22:00Szetomeharry NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 1Vòng 19
-
13/04 17:00MTK Hungaria FC NữSzekszard UFC Nữ2 - 0Vòng 18
-
29/03 18:00Diosgyori VTK NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 0Vòng 17
-
25/03 02:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 16
-
16/03 20:00Puskas Akademia NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 15
-
19/03 20:00MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 0
-
Pen [5-4]
- Kết quả MTK Hungaria FC (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả MTK Hungaria FC (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả MTK Hungaria FC (W) mới nhất ở giải HUN WCup
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 72 | 9 | 63 | 51 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 8 | 48 | -40 | 6 | B B B B B B |